Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cung điện

** 宮殿**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ "宮殿" (gōng diàn) được cấu tạo từ hai bộ phận:

  • Bộ "穴" (xué) bên trái, biểu thị cho hang động hoặc nơi ở.
  • Bộ "高" (gāo) bên phải, biểu thị cho cao lớn, rộng lớn.

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Cụm từ "宮殿" có nghĩa chính là cung điện, cung điện hoàng gia hoặc bất kỳ tòa nhà nào khác được xây dựng để ở hoặc làm việc của hoàng gia.

**3. Các câu ví dụ**

  • 故宫博物院是中国北京最大的宮殿建筑群。 (Gùgōng Bówùyuàn shì Zhōngguó Běijīng zuìdà de gōngdiàn jiànzhùqún.) Bảo tàng Cố cung là quần thể cung điện lớn nhất ở Bắc Kinh, Trung Quốc.
  • 这座宮殿建于明朝,至今已有500多年的历史。 (Zhè zuò gōngdiàn jiàn yú Míngcháo,zhìjīn yǐyǒu 500 duōnián de lìshǐ.) Cung điện này được xây dựng vào thời nhà Minh, đến nay đã có hơn 500 năm lịch sử.
  • 紫禁城是中国明清两朝的皇宮,是中国现存最大最完整的古代宮殿建筑群。 (Zǐjìnchéng shì Zhōngguó Míngqīng liǎngcháo de huánggōng,shì Zhōngguó xiàncún zuìdà zuìwánzhěng de gǔdài gōngdiàn jiànzhùqún.) Tử Cấm Thành là cung điện của hai triều đại nhà Minh và nhà Thanh, là quần thể cung điện cổ đại lớn nhất và hoàn chỉnh nhất còn tồn tại ở Trung Quốc.

**4. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "宮殿" là "宫殿". Chữ phồn thể có thêm một số nét so với chữ giản thể:

  • Bộ "穴" bên trái có thêm một nét sổ đứng.
  • Bộ "高" bên phải có thêm một nét nằm ngang ở giữa.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ "宮殿" có một ý nghĩa sâu sắc về mặt tinh thần. Nó được coi là nơi cư ngụ của các vị thần tiên và Bát Tiên, những người được cho là sống trong những cung điện trên trời.

Cung điện trong Đạo gia biểu tượng cho sự thanh tịnh, siêu thoát khỏi những ham muốn trần tục. Nó đại diện cho trạng thái tâm linh giác ngộ, nơi con người hòa nhập với Đạo và đạt được sự bình an và hài hòa bên trong.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH