Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thao túng, khống chế

## **操纵 (cào zòng)** ### Cấu tạo của chữ Chữ **操纵 (cào zòng)** được cấu tạo từ hai bộ thủ: - **部首 1:** 扌 (thủ bộ, biểu thị hành động bằng tay) - **部首 2:** 戈 (qua bộ, biểu thị vũ khí) ### Ý nghĩa chính của cụm từ **Ý nghĩa chính:** Điều khiển, thao túng, kiểm soát ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 操纵人偶 | Cào zòng rén'ǒu | Điều khiển con rối 操纵股票 | Cào zòng gǔpiào | Th操纵股票 | Cào zòng gǔpiào |ao túng thị trường chứng khoán 政府操纵舆论 | Zhèngfǔ cào zòng yúlùn | Chính phủ điều khiển dư luận ### Chữ phồn thể (繁体字) **Chữ phồn thể:** 操縱 (cào zòng) **Phân tích:** - Bộ thủ **戈** (qua bộ) trong chữ phồn thể có hình dạng như một ngọn giáo, tượng trưng cho quyền lực và sự kiểm soát. - Kiểu viết phồn thể của chữ **戈** cũng giống như một bàn tay cầm một ngọn giáo, nhấn mạnh ý nghĩa "điều khiển" và "thao túng". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **操纵** là một khái niệm quan trọng liên quan đến: - **Vô vi (Vô vi):** Không can thiệp vào quá trình tự nhiên của sự việc, để mọi thứ diễn ra theo cách riêng của chúng. - **Thuận theo tự nhiên (顺其自然):** Hành động phù hợp với quy luật của Đạo, không cưỡng cầu hay cố gắng kiểm soát kết quả. - **Không chấp trước (无执著):** Buông bỏ ham muốn kiểm soát và chấp trước vào kết quả, giải phóng bản thân khỏi ràng buộc của thế giới vật chất. Đạo gia cho rằng **操纵** là một biểu hiện của bản ngã ích kỷ và ham muốn kiểm soát, dẫn đến xung đột và bất hòa trong cuộc sống. Bằng cách buông bỏ ý muốn thao túng và tôn trọng sự tự nhiên của vạn vật, người ta có thể đạt được trạng thái an bình và hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH