Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trọng tài

## **裁判** **Cấu tạo của chữ** Chữ 裁判 bao gồm hai bộ phận: - **Bộ *口* (miệng):** Đại diện cho lời nói, phán xét - **Bộ *才*:** Có nghĩa là tài năng, năng lực Hai bộ phận này kết hợp lại, tạo nên ý nghĩa của chữ 裁判: người có khả năng phán xét, đưa ra quyết định đúng đắn. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 裁判 (cài pàn) có nghĩa là "phán quyết", "xét xử" hoặc "tòa án". Nó chỉ đến hành động đánh giá, đưa ra quyết định về đúng sai, công lý hay bất công. **Các câu ví dụ** - **裁判员做出了公正的判决。** (cài pàn yuán zuò chū le gōng zhèng de pàn jué) - Thẩm phán đã đưa ra một phán quyết công bằng. - **这起案件将于下周开庭审理。** (zhè qǐ àn jiàn yú xià zhōu kāi tíng shěn lǐ) - Phiên tòa xét xử vụ án này sẽ được mở vào tuần tới. - **裁判结果将影响到被告人的一生。** (cài pàn jié guǒ jiāng yǐng xiǎng dào bèi gao rén de yī shēng) - Kết quả phán quyết sẽ ảnh hưởng đến cả cuộc đời của bị cáo. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 裁判 là **裁判**. Nó bao gồm các bộ phận sau: - **部 *口*:** Phía trên bên trái - **Bộ *才*:** Phía dưới bên phải - **部 *人*:** Phía dưới bộ *口* Phân tích chữ phồn thể cho thấy ý nghĩa nhấn mạnh hơn về vai trò của con người (bộ *人*) trong quá trình phán xét, đưa ra quyết định. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 裁判 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó là một trong những nguyên lý cơ bản trong giáo lý của Đạo gia, được gọi là "vô vi nhi vô bất vi". Đây là một nguyên lý đề cao sự không hành động mà vẫn đạt được mọi thứ. Trong bối cảnh của 裁判, điều này có nghĩa là người phán xét không nên can thiệp vào tiến trình tự nhiên của sự việc. Họ nên để mọi thứ diễn ra tự nhiên, theo quy luật của Đạo. Bằng cách này, họ có thể đưa ra những phán quyết đúng đắn và công bằng, mà không cần can thiệp trực tiếp.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH