Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chăm chỉ làm việc

操劳

Cấu tạo của chữ

Chữ "操劳" bao gồm hai bộ phận:
  • 部首 "扌" (bộ thủ tay), chỉ hành động
  • Phần âm là "操 (cāo)", chỉ nỗi vất vả, lo toan

Ý nghĩa chính của cụm từ

"操劳" có nghĩa là lao động vất vả, day dứt trong tâm trí, thường chỉ trạng thái tinh thần và thể chất mệt mỏi vì lo toan công việc.

Các câu ví dụ

  • 操劳过度,身体垮掉了。(cāoláo guòdù, shēntǐ kuǎ diǎole.) - Lao lực quá mức, cơ thể suy sụp.
  • 他为了生计而操劳了一辈子。(wèile shēngjì ér cāoláo le bèizi.) - Anh ta đã vất vả cả đời để kiếm sống.
  • 操劳家务让她身心俱疲。(cāoláo jiāwù rang shēnxīn pí.) - Việc chăm sóc gia đình khiến cô ấy kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần.
  • 操劳过度会影响健康。(cāoláo guòdù huì yǐngxiǎng jiànkāng.) - Lao lực quá mức sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • 她为了孩子操劳了十几年。(wèile háizi cāoláo le shí nián.) - Cô ấy đã vất vả vì con hơn mười năm.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "操劳" là **操勞**. Chữ này bao gồm:
  • 部首 "扌" ở bên trái
  • Phần âm "操" ở bên phải, được viết theo dạng phức tạp hơn
  • Phần "勞" ở bên phải, cũng được viết theo dạng phức tạp hơn

Ý nghĩa trong Đạo gia

Theo Đạo gia, "操劳" là một trạng thái mất cân bằng giữa âm và dương. Khi âm (thư giãn, nghỉ ngơi) và dương (hành động, làm việc) mất đi sự hài hòa, cơ thể và tâm trí sẽ trở nên mệt mỏi và suy giảm. Do đó, Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa lao động và nghỉ ngơi, để duy trì sức khỏe và sự hài hòa tinh thần.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH