Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thao luyện

操练

1. Cấu tạo của chữ

操练 (cāo liàn) là một từ ghép gồm hai chữ:

* 操 (cāo): nắm giữ, điều khiển * 练 (liàn): rèn luyện, thực hành

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

操练 có nghĩa là rèn luyện, thực hành hoặc tập luyện để nâng cao kỹ năng hoặc thể chất.

3. Các câu ví dụ

  • 中文 (Tiếng Trung): 军队正在进行射击操练。 Pinyin (Bính âm): Jūnduì zhèngzài jìnxíng shèjī cāo liàn. Tiếng Việt: Quân đội đang thực hiện huấn luyện bắn súng.
  • 中文 (Tiếng Trung): 运动员每天都要进行体能操练。 Pinyin (Bính âm): Yùndòngyuán měitiān dōu yào jìnxíng tǐnéng cāo liàn. Tiếng Việt: Vận động viên phải rèn luyện thể chất mỗi ngày.
  • 中文 (Tiếng Trung): 学生需要通过大量的练习来操练口语水平。 Pinyin (Bính âm): Xuéshēng xūyào tōngguò dàliàng de liànxí lái cāo liàn kǒuyǔ shuǐpíng. Tiếng Việt: Học sinh cần luyện tập nhiều để nâng cao khả năng nói tiếng.

4. Chữ phồn thể

操 (phồn thể: 操) gồm hai bộ phận:

* Bộ Thủ (部首): Nữ (女) ở bên trái * Phần Âm (聲符): Cao (高) ở bên phải

练 (phồn thể: 練) gồm ba bộ phận:

* Bộ Thủ (部首): Mộc (木) ở bên trái * Phần Âm (聲符): Liên (連) ở giữa * Phần Ý (義符): Đao (刀) ở bên phải

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 操练 có ý nghĩa sâu sắc, đề cập đến quá trình rèn luyện bản thân và tìm kiếm sự giác ngộ về tâm linh.

Qui trình 操练 của Đạo gia bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như:

* Thiền định * Khí công * Nghiên cứu về các kinh điển Đạo giáo * Tự vấn nội tâm

Mục đích của 操练 là thanh lọc tâm trí, loại bỏ tạp niệm và đạt đến trạng thái bình tĩnh và trí tuệ. Bằng cách thực hành 操练, các học viên Đạo gia tìm cách kết nối với Đạo, nguồn gốc vũ trụ, và đạt được sự giác ngộ hoàn toàn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH