Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
操练
1. Cấu tạo của chữ
操练 (cāo liàn) là một từ ghép gồm hai chữ:
* 操 (cāo): nắm giữ, điều khiển * 练 (liàn): rèn luyện, thực hành2. Ý nghĩa chính của cụm từ
操练 có nghĩa là rèn luyện, thực hành hoặc tập luyện để nâng cao kỹ năng hoặc thể chất.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
操 (phồn thể: 操) gồm hai bộ phận:
* Bộ Thủ (部首): Nữ (女) ở bên trái * Phần Âm (聲符): Cao (高) ở bên phải练 (phồn thể: 練) gồm ba bộ phận:
* Bộ Thủ (部首): Mộc (木) ở bên trái * Phần Âm (聲符): Liên (連) ở giữa * Phần Ý (義符): Đao (刀) ở bên phải5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 操练 có ý nghĩa sâu sắc, đề cập đến quá trình rèn luyện bản thân và tìm kiếm sự giác ngộ về tâm linh.
Qui trình 操练 của Đạo gia bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như:
* Thiền định * Khí công * Nghiên cứu về các kinh điển Đạo giáo * Tự vấn nội tâmMục đích của 操练 là thanh lọc tâm trí, loại bỏ tạp niệm và đạt đến trạng thái bình tĩnh và trí tuệ. Bằng cách thực hành 操练, các học viên Đạo gia tìm cách kết nối với Đạo, nguồn gốc vũ trụ, và đạt được sự giác ngộ hoàn toàn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy