Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ xán lạn

[body]

灿烂

1. Cấu tạo của chữ

  • Bộ 首 (Bộ): 日 (Nhật)
  • Số nét: 8 nét

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

  • Rực rỡ, tươi sáng
  • Hoa mỹ, đẹp đẽ
  • Lung linh, tỏa sáng

3. Các câu ví dụ

  • 繁星在天空中闪烁着灿烂的光芒。(繁星在天空中闪烁着灿烂的光芒。) Ngôi sao lấp lánh trên bầu trời tỏa sáng rực rỡ.
  • 春天的花朵开得灿烂夺目。(春天的花朵开得灿烂夺目。) Những bông hoa mùa xuân nở rộ rực rỡ và lộng lẫy.
  • 她的笑容灿烂如阳光。(她的笑容灿烂如阳光。) Nụ cười của cô tỏa sáng rạng rỡ như ánh nắng.
  • 夜空中繁星点点,灿若银河。(夜空中繁星点点,灿若银河。) Những ngôi sao trên bầu trời đêm lấp lánh như dải ngân hà.
  • 这件衣服颜色灿烂,夺人眼球。(这件衣服颜色灿烂,夺人眼球。) Chiếc váy này có màu rực rỡ, thu hút mọi ánh nhìn.

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)

  • Chữ phồn thể: 璨
  • Bộ 首: 日 (Nhật)
  • Số nét: 10 nét
  • Phân tích: Chữ phồn thể có thêm 2 nét móc ở bên trái và bên phải bộ 首 日, tạo nên vẻ lộng lẫy, tươi sáng hơn so với chữ giản thể.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

  • Trong Đạo gia, "灿烂" tượng trưng cho sự tỏa sáng của bản tính chân thực. Nó là trạng thái của sự giác ngộ và khai sáng, khi con người nhận ra bản chất chân thực của mình và tỏa sáng với ánh sáng nội tại.
  • Chữ "灿烂" trong Đạo gia thường được liên kết với các khái niệm như "bản ngã chân thực", "tự biết mình" và "giác ngộ".
  • Những người được coi là "灿烂" trong Đạo gia là những người đã đạt được sự tự nhận thức sâu sắc và sống theo bản chất chân thực của mình, tỏa sáng với ánh sáng nội tại và trở thành nguồn cảm hứng cho người khác.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH