Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khoang, buồng (trên tàu, máy bay)

## **Chữ "舱"** ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "舱" có bộ phận cấu thành là chữ "舟" (thuyền) ở bên trái và chữ "京" (thủ đô) ở bên phải. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Chữ "舱" thường được dùng để chỉ khoang thuyền hoặc khoang tàu. ### 3. Các câu ví dụ - **舱位** (cāng wèi): Vị trí khoang, chỗ ngồi trên tàu thuyền. - **客舱** (kè cáng): Khoang dành cho hành khách trên tàu thuyền. - **货舱** (huò cáng): Khoang chứa hàng hóa trên tàu thuyền. - **飞行舱** (fēi xíng cáng): Buồng lái của máy bay. - **太空舱** (tài kōng cáng): Phi thuyền, khoang tàu trên không gian. ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của chữ "舱" là **艙**. Chữ phồn thể này gồm có: - **部首:** Bộ "舟" (thuyền) - **Hình thanh:** Các nét còn lại tạo thành hình ảnh một chiếc thuyền có mái che. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "舱" có ý nghĩa tượng trưng cho sự tĩnh lặng và an lạc trong tâm hồn. Nó giống như một chiếc thuyền trôi trên mặt nước, không bị sóng gió bên ngoài làm lay động. Người đạt được cảnh giới này sẽ luôn ung dung tự tại, không bị ngoại cảnh chi phối. Một trong những kinh điển quan trọng của Đạo gia là "Trang Tử", có một câu nói nổi tiếng như sau: > **心如止水,清澈见底。** > (xīn rú zhǐ shuǐ, qīngchè jiàn dǐ) > (Tâm như mặt nước phẳng lặng, trong veo đến tận đáy.) Câu này miêu tả trạng thái tĩnh lặng của tâm hồn, như một mặt nước không gợn sóng. Tâm trạng như vậy chính là một "khoang thuyền" trong tâm trí, giúp ta tránh khỏi những phiền não và bất an trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH