Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tàn nhẫn

残忍

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 残 (càn) gồm hai bộ phận:

  • Bộ 刀 (đao): chỉ dao, vũ khí
  • Bộ 肉 (nhục): chỉ thịt

Kết hợp hai bộ phận này tạo thành ý nghĩa "dùng dao cắt thịt", chỉ hành động tàn nhẫn, độc ác.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

残忍 (càn nhẫn) có nghĩa là tàn nhẫn, độc ác, dã man, không có lòng thương xót.

3. Các câu ví dụ

  • 他对待动物非常残忍。(Tā duìdài dòngwù fēicháng cànrěn.):Anh ta đối xử với động vật rất tàn nhẫn.
  • 这个孩子的母亲很残忍,经常虐待他。(Zhège háizǐ de mǔqīn hěn cànrěn, jīngcháng nǚdài tā.):Mẹ đứa trẻ này rất tàn nhẫn, thường xuyên hành hạ nó.
  • 战争中的残忍行为令人发指。(Zhànzhēng zhōng de cànrěn xíngwé lǐng rén fāzhǐ.):Những hành động tàn nhẫn trong chiến tranh thật kinh hoàng.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 残 là 殘.

Chữ 殘 gồm:

  • Bộ 刀 (đao): ở bên trái
  • Bộ 肉 (nhục): ở bên phải
  • Một nét bổ sung ở bên phải bộ 肉

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 残 (càn) mang ý nghĩa quan trọng:

  • Vô vi: Không hành động, không can thiệp, để mọi thứ diễn ra tự nhiên.
  • Nhận thức sự vô thường: Mọi thứ đều thay đổi và suy tàn theo thời gian, không có gì là vĩnh cửu.
  • Trân trọng hiện tại: Sống ở hiện tại, không bám chấp vào quá khứ hay lo lắng về tương lai.
  • Không làm hại: Hành động theo nguyên tắc vô vi, không gây hại cho bản thân hoặc người khác.
  • Trở về với tự nhiên: Sống hài hòa với thiên nhiên, tránh né sự can thiệp và phá hoại của con người.

Tóm lại, chữ 残 (càn) trong Đạo gia nhấn mạnh đến sự cần thiết của việc hành động theo vô vi, trân trọng hiện tại, nhận thức sự vô thường và sống hài hòa với thiên nhiên. Đây là con đường dẫn đến sự thanh thản, bình an và giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH