phân tích về chữ kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty)
**经营**
**1. Cấu tạo của chữ**
经营 là chữ Hán ghép từ 2 bộ thủ: **金** (kim) và **营** (doanh).
* **金:** đại diện cho kim loại, tiền bạc, vật chất.
* **营:** đại diện cho trại lính, doanh trại, nơi ở.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
經營 (经营) có nghĩa là:
* Quản lý, điều hành một doanh nghiệp hoặc công việc.
* Kinh doanh, buôn bán.
* Trồng trọt, chăn nuôi.
* Cải thiện, xây dựng.
**3. Các câu ví dụ**
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
经营公司 | Jīngyíng gōngsī | Quản lý công ty
经营商店 | Jīngyíng shāngdiàn | Kinh doanh cửa hàng
经营农场 | Jīngyíng nóngchǎng | Làm nông nghiệp
经营生活 | Jīngyíng shēnghuó | Cải thiện cuộc sống
**4. Chữ phồn thể**
経営 (经营) là chữ giản thể của 經營 (經營). Phiên âm hai chữ này giống nhau (jīngyíng).
Chữ phồn thể 經營 gồm các bộ thủ sau:
* **金:** ở bên trái, bao gồm 3 nét.
* **營:** ở bên phải, bao gồm 11 nét.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 經營 được hiểu là sự tu luyện và nuôi dưỡng nội tâm. Đây là một quá trình chậm rãi và cần mẫn, nhằm đạt đến trạng thái tĩnh tâm, hòa hợp với Đạo.
Ý nghĩa sâu xa của 經營 trong Đạo gia bao gồm:
* **Nuôi dưỡng bản thân:** Phát triển tâm trí và cơ thể thông qua thực hành tu luyện.
* **Tĩnh tâm:** Giữ cho tâm trí bình tĩnh và không bị ngoại cảnh tác động.
* **Thuận theo tự nhiên:** Hành động phù hợp với trật tự của Đạo, không cưỡng cầu hay chống lại.
* **Hành động không hành động:** Hoạt động không vì mục đích riêng tư, mà vì lợi ích của chúng sinh.
Bằng cách 經營 nội tâm, người tu Đạo có thể đạt đến trạng thái vô vi, tức là không còn bị ràng buộc bởi ham muốn hay chấp trước. Đây là trạng thái cao nhất của sự tự do và giác ngộ.