phân tích về chữ tuyệt đối
**绝对 (juéduì)**
**1. Cấu tạo của chữ**:
- Phần trái (部首): 珏 (jué), biểu thị ngọc bội.
- Phần phải (âm): 兑 (duì), biểu thị sự phân biệt, rõ ràng.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**:
Tuyệt đối, dứt khoát, không nghi ngờ gì.
**3. Các câu ví dụ**:
- 他是绝对不会骗我的。
* Tā shì juéduì bù huì piàn wǒ de.
* Anh ấy sẽ không bao giờ lừa dối tôi.
- 我绝对相信你。
* Wǒ juéduì xiāngxìn nǐ.
* Tôi hoàn toàn tin tưởng bạn.
- 这是一个绝对的谎言。
* Zhè shì yí gè juéduì de huǎngyán.
* Đây là một lời nói dối trắng trợn.
- 这件事情绝对不可能。
* Zhè jiàn shìjuéduì bù kěnéng.
* Chuyện này không thể xảy ra được.
**4. Chữ phồn thể**:
絕對
- **Phần trái (部首)**: 玨 (jué), biểu thị ngọc bội.
- **Phần phải**: 對 (duì), biểu thị sự đối mặt, tương ứng.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**:
Trong Đạo gia, "tuyệt đối" đại diện cho trạng thái vô cùng, vô hạn. Nó là trạng thái cân bằng và hài hòa hoàn hảo, nơi mà sự phân biệt và đối lập tan biến.
"Tuyệt đối" tượng trưng cho:
- Nguyên lý Vô cùng (太极)
- Sự hợp nhất của Âm và Dương
- Bản chất chân thực của sự vật (道)
- Sự giải thoát khỏi nhị nguyên và chấp trước
Những từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh Đạo gia bao gồm:
- 道 (Đạo): con đường
- 无 (Vô): không có
- 虚 (Hư): trống rỗng