Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 看望
` `Cấu tạo của chữ
` `Chữ 看望 bao gồm hai bộ phận:
` `Hai bộ phận này kết hợp lại tạo thành ý nghĩa "nhìn về phía trước, đến thăm, thăm viếng".
` `Ý nghĩa chính của cụm từ
` `看望 có ý nghĩa chính là thăm viếng, thăm hỏi, đến thăm một người nào đó.
` `Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)
` `Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)
` `Chữ phồn thể của 看望 là 瞰望.
` `So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ "lô" (盧) ở bên trái:
` `部首:盧 + 見 + 彳
` `Bộ "lô" có ý nghĩa là "của sổ", nhấn mạnh hơn hành động quan sát, trông coi từ nơi cao.
` `Ý nghĩa trong Đạo gia
` `Trong Đạo gia, 看望 được hiểu theo nghĩa rộng hơn, không chỉ là hành động thăm viếng thông thường mà còn là sự chăm sóc, quan tâm đến người khác.
` `Điển hình, trong Đạo Đức Kinh, chương 27, Lão Tử có câu:
` `見素抱樸,少私寡欲,絕聖棄智,看名復始,為道日損,損之又損,以至於無為,無為而無不為。
` `Dịch nghĩa:
` `Gặp sự giản dị, ôm sự mộc mạc, ít tư dục, ít ham muốn, bỏ thánh bỏ trí, nhìn về cội nguồn, tu Đạo thì ngày càng giản lược, giản lược lại giản lược, đến mức không làm gì, không làm gì mà không gì không làm được.
` `Trong câu này, "看" được hiểu là "nhìn ngược lại", trở về với bản chất nguyên thủy, trong sáng của vạn vật.
`Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy