Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đáng tin cậy

Chữ 可靠: Sự Đáng Tin Cậy

Cấu tạo của chữ

Chữ 可靠 bao gồm hai phần:

  • 可 (kě): Năng lực, khả năng
  • 靠 (kào): Dựa vào, tin cậy

Hai phần này kết hợp với nhau để tạo nên ý nghĩa "có thể tin tưởng được".

Ý nghĩa chính

Ý nghĩa chính của cụm từ 可靠 là "đáng tin cậy", "có thể tin tưởng được". Nó dùng để mô tả một người, một sự vật hoặc một tình huống mà bạn có thể tin tưởng vào.

Các câu ví dụ

  • 那个人很可靠。(nà ge rén hěn kě kào) - Người đó rất đáng tin cậy.
  • 这个消息很可靠。(zhè ge xī xī hěn kě kào) - Tin tức này rất đáng tin cậy.
  • 这个机器很可靠。(zhè ge jī qì hěn kě kào) - Máy móc này rất đáng tin cậy.
  • 他的话很可靠。(tā de huà hěn kě kào) - Lời anh ấy rất đáng tin cậy.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 可靠 là 可靠.

  • 可: Bên trái là bộ 口 (miệng), bên phải là bộ 可. Bộ 口 chỉ sự giao tiếp, bộ 可 chỉ sự khả năng, năng lực.
  • 靠: Bên trái là bộ 木 (gỗ), bên phải là bộ 尻 (mông). Bộ 木 chỉ sự vững chắc, bộ 尻 chỉ sự ngồi xuống. Kết hợp lại biểu tượng cho sự vững chãi, tin cậy.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 可靠 là một khái niệm rất quan trọng, liên quan chặt chẽ đến nguyên tắc "vô vi" (不为). Vô vi nhấn mạnh sự hài hòa với tự nhiên, không can thiệp vào trật tự tự nhiên. Khi một sự vật, hiện tượng hoặc con người "đáng tin cậy", có nghĩa là nó phù hợp với trật tự tự nhiên, không gây ra bất kỳ nhiễu loạn nào. Do đó, sự đáng tin cậy là một phẩm chất vô cùng quan trọng trong Đạo giáo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH