Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đáng sợ

## **Những điều cần biết về chữ 可怕** ### **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 可怕 (kěpà) gồm 2 bộ phận: - Bộ 可 (kě): Chỉ khả năng, có thể. - Bộ 怕 (pà): Chỉ sợ hãi, e ngại. Do đó, chữ 可怕 có nghĩa là "có thể làm người ta sợ hãi". ### **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Ý nghĩa chính của cụm từ 可怕 là: - Đáng sợ, kinh khủng, rùng rợn. - Gây ra nỗi sợ hãi, kinh hoàng. ### **3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)** **a. 可怕的电影** (kěpà de diànyǐng): Bộ phim đáng sợ. **b. 他长得好可怕呀** (tā zhǎng de hǎo kěpà yā): Anh ta trông thật đáng sợ. **c. 发生了一件可怕的事情** (fāshēngle yì jiàn kěpà de shìqíng): Đã xảy ra một chuyện kinh khủng. **d. 这件事太可怕了** (zhè jiàn shì tài kěpàle): Chuyện này thật là kinh hoàng. **e. 那个地方好可怕** (nà ge dìfāng hǎo kěpà): Nơi đó thật sự đáng sợ. ### **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 可怕 là 可怕. Chữ 可 có dạng phồn thể là 可,chữ 怕 có dạng phồn thể là 怖. Phầnbộ 怖 có thêm bộ 鬼 (guǐ). Điều này thể hiện bản chất của sự sợ hãi, vốn thường liên quan đến sự huyền bí và ma quỷ. ### **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 可怕 có một ý nghĩa đặc biệt. Nó thường được dùng để chỉ những trải nghiệm mạnh mẽ, khó chịu có thể thúc đẩy quá trình tu luyện. Những trải nghiệm này có thể là cảm giác sợ hãi, nghi ngờ hoặc khủng hoảng. Tuy nhiên, Đạo gia nhấn mạnh rằng sự sợ hãi không phải là thứ cần tránh. Thay vào đó, nó là một cơ hội để đối mặt với nỗi sợ hãi của bản thân, vượt qua chúng và đạt đến một mức độ nhận thức cao hơn. Theo Đạo gia, sự chấp nhận và vượt qua nỗi sợ hãi là một phần thiết yếu của hành trình tu luyện. Nó giúp cá nhân buông bỏ chấp trước, chứng ngộ chân ngã và hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH