**Chữ 刻苦: Sự Phấn Đấu Bất Khuất**
**
Cấu tạo của chữ**
Chữ 刻苦 (kèkǔ) bao gồm hai bộ phận:
* **Bộ đao (刀):** Chỉ hoạt động cắt gọt, chặt đẽo.
* **Bộ hỏa (火):** Chỉ ngọn lửa dữ dội, nung nấu.
**
Ý nghĩa chính của cụm từ**
刻苦 có nghĩa là sự khổ luyện vất vả, miệt mài phấn đấu để đạt được mục tiêu.
**
Các câu ví dụ**
* 刻苦耐劳 (kèkǔ nàiláo): Phấn đấu bền bỉ, chịu thương chịu khó.
* 勤学苦练 (qínxué kǔliàn): Chăm chỉ học tập, rèn luyện gian khổ.
* 克己复礼 (kèjǐ fùlǐ): Hàng phục bản thân, tuân thủ lễ nghĩa.
**
Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 刻苦 là 刻苦 (kèkǔ). Nó có cấu tạo phức tạp hơn với các nét thanh, nét đậm và nét móc tinh xảo. Cụ thể, chữ 刻苦 phồn thể bao gồm:
* **Bộ đao (刀):** Con dao có lưỡi sắc nhọn, tượng trưng cho sự chặt chém, gọt giũa.
* **Bộ hỏa (火):** Ngọn lửa mạnh mẽ, tượng trưng cho sự nóng cháy, nung nấu.
* **Bộ mộc (木):** Cây gỗ cứng, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên cường.
**
Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, khắc khổ được coi là một phương pháp quan trọng để tu luyện bản thân, đạt được giác ngộ và trường sinh bất lão. Ngôn ngữ Đạo gia nhấn mạnh "khắc kỷ phục lễ", tức là tiết chế ham muốn bản thân, tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, từ đó rèn luyện nên một tâm hồn trong sáng, một ý chí kiên cường.
Các bậc thầy Đạo gia tin rằng thông qua sự khổ luyện khắc khổ, con người có thể vượt qua những thử thách của cuộc sống, loại bỏ tạp niệm và đạt tới sự thanh tịnh nội tâm.
Tóm lại, chữ 刻苦 thể hiện sự phấn đấu vất vả, miệt mài, lòng quyết tâm kiên cường và tinh thần tu luyện bản thân trong Đạo gia. Đây là một đức tính đáng quý, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, rèn luyện bản lĩnh và đạt được những mục tiêu cao đẹp trong cuộc đời.