Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai)

**

可见** (kě jiàn)**

** **
I. Cấu tạo của chữ**

可见 bao gồm:

  • 可 (kě): Có thể, có khả năng
  • 见 (jiàn): Thấy, nhìn thấy
**
II. Ý nghĩa chính của cụm từ**

Có thể nhìn thấy, nhận biết được bằng giác quan.

**
III. Các câu ví dụ**
  1. 这个东西很明显,可见大家都知道了。 (zhègè dōngxī hěn míngxiǎn,kějiàn dàjiā dōu zhīdàole.) Quá rõ ràng nên ai cũng biết cả rồi.
  2. 他的脸色很苍白,可见他最近很虚弱。 (tā de liǎnsè hěn cāngbái,kějiàn tā zuìjìn hěn xūruò.) Mặt anh ta rất tái, trông anh ta khá yếu.
  3. 这个报告写得很好,可见作者很用心。 (zhège bàogào xiě de hěn hǎo,kějiàn zuòzhě hěn yòngxīn.) Báo cáo này viết rất tốt, chứng tỏ tác giả rất tâm huyết.
  4. 从这个角度可见整个城市。 (cóng zhège jiǎodù kějiàn zhěnggè chéngshì.) Từ góc độ này, có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.
  5. 他的行为举止很奇怪,可见他一定是有什么问题。 (tā de xíngwé jǔzhǐ hěn qíguài,kějiàn tā yīdìng shì yǒu shénme wèntí.) Hành động của anh ta rất kỳ lạ, có thể thấy anh ấy hẳn có vấn đề gì đó.
**
IV. Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 可见 là 可見.

Chữ 可見 bao gồm:

  • 可: Bộ nhân berdiri (rén), bên phải là 可 (kě)
  • 見: Bộ mịch 丨 (yī) với mắt là 目 (mù)

Chữ phồn thể thể hiện rõ ý nghĩa của chữ 可见: có thể thấy được, trực quan.

**
V. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 可见 là một khái niệm quan trọng biểu thị cho thế giới hữu hình, thế giới có thể nhìn thấy và nhận thức được bằng giác quan. Đối lập với thế giới hữu hình là thế giới vô hình, thế giới của Đạo.

Đạo gia cho rằng thế giới hữu hình chỉ là một phần nhỏ của vũ trụ và thế giới vô hình mới thực sự là căn nguyên của mọi thứ. Vì vậy, các Đạo gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vượt ra khỏi thế giới可见 để khám phá thế giới vô hình, đạt đến sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH