Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bình quân, trung bình

##

균勻 - Sự cân bằng hoàn hảo


###

Cấu tạo của chữ

Chữ 균勻 (jūn yún) bao gồm hai bộ phận:
- Bộ 勻 (yún): thể hiện sự cân bằng, đều đặn.
- Bộ 斤 (jīn): đại diện cho cân nặng, chỉ sự cân xứng.
###

Ý nghĩa chính của cụm từ

균勻 có nghĩa là cân bằng, đều đặn, không có sự chênh lệch.
Nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái cân đối, hài hòa của các sự vật, sự việc.
###

Các câu ví dụ

**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Tiếng Việt** | ---|---|---| 均匀分布 | jūn yún fēn bù | Phân bố đều | 均匀受力 | jūn yún shòu lì | Chịu lực đều | 均匀照明 | jūn yún zhào míng | Chiếu sáng đều | 他均匀地分配了任务。 | Tā jūn yún dì fēn pèi le rèn wù。 | Anh ấy đã phân chia các nhiệm vụ một cách đồng đều. | 这本书均匀地装订在一起。 | Zhè běn shū jūn yún dì zhuāng dìng zài yì qǐ。 | Cuốn sách này được đóng một cách đồng đều. | ###

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 균勻 là 均匀.
- Bộ 勻 (yún): giữ nguyên.
- Bộ 斤 (jīn): viết thành 金 (jīn). ###

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 균勻 tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa tối thượng.
Nó đại diện cho trạng thái vô vi, trong đó các lực đối lập cân bằng nhau, tạo nên sự ổn định và yên bình.
Đạo gia coi 균勻 là một nguyên lý cơ bản của vũ trụ, là nền tảng của sự tồn tại và phát triển.
Khi đạt được 균勻, con người có thể sống trong sự cân bằng, hòa hợp với thiên nhiên và đạt được sự an lạc nội tâm.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH