Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
균勻 - Sự cân bằng hoàn hảo
Cấu tạo của chữ
Chữ 균勻 (jūn yún) bao gồm hai bộ phận:Ý nghĩa chính của cụm từ
균勻 có nghĩa là cân bằng, đều đặn, không có sự chênh lệch.Các câu ví dụ
**Tiếng Trung** | **Pyin** | **Tiếng Việt** | ---|---|---| 均匀分布 | jūn yún fēn bù | Phân bố đều | 均匀受力 | jūn yún shòu lì | Chịu lực đều | 均匀照明 | jūn yún zhào míng | Chiếu sáng đều | 他均匀地分配了任务。 | Tā jūn yún dì fēn pèi le rèn wù。 | Anh ấy đã phân chia các nhiệm vụ một cách đồng đều. | 这本书均匀地装订在一起。 | Zhè běn shū jūn yún dì zhuāng dìng zài yì qǐ。 | Cuốn sách này được đóng một cách đồng đều. | ###Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 균勻 là 均匀.Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 균勻 tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa tối thượng.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy