Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ quyên góp

**

**

1. Cấu tạo của chữ

* Bộ phận bên trái: 氵(水): nước * Bộ phận bên phải: 昏 (hūn): bóng tối, tối tăm

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

* Hy sinh, đóng góp, ban tặng * Từ bỏ thứ gì đó vì một mục đích cao cả hơn

3. Các câu ví dụ

* 捐款 (juàn kuǎn): đóng góp tiền * 捐血 (juàn xuè): hiến máu * 捐躯 (juàn qū): hy sinh mạng sống * 捐献 (juàn xiàn): đóng góp, tặng * 捐弃 (juàn qì): từ bỏ, vứt bỏ

4. Chữ phồn thể

* 捐 (truyền thống): 部首为氵、旁为昏。

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "捐" có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện nguyên tắc "vô vi" và "tự nhiên". * **Vô vi:** Từ bỏ những ham muốn và执著, sống theo tự nhiên, không can thiệp cưỡng cầu. * **Tự nhiên:** Trở về với bản chất chân thật, không bị ràng buộc bởi những thứ bên ngoài. Khi con người hành động theo nguyên tắc "捐", họ sẽ đạt được trạng thái "vô tâm", thoát khỏi mọi ràng buộc và phiền não. Đây chính là con đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát trong Đạo gia.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH