Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghe nói, nghe đồn

**据说 (Juéyuē)** **1. Cấu tạo của chữ** 据说 bao gồm hai bộ phận: - **据说 (Jué)**: Có nghĩa là "nói", "báo cáo". - **由 (Yóu)**: Có nghĩa là "bởi vì", "nguyên do". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** 据说 có nghĩa là "nghe nói rằng", "người ta nói rằng", "có lời đồn rằng". Cụm từ này được sử dụng để trình bày thông tin hoặc quan điểm mà người nói không chắc chắn hoặc không có bằng chứng xác thực. **3. Các câu ví dụ** - **据说,明天就要下雨了。** (Juéyuē, míngtiān jiù yào xiàyǔle.) - Nghe nói rằng, ngày mai sẽ mưa. - **据说,这个药方很有效。** (Juéyuē, zhège yàofāng hěn yǒuxiào.) - Nghe nói rằng, đơn thuốc này rất hiệu quả. - **据说,李白是个酒鬼。** (Juéyuē, Lǐ Bái shìge jiǔguǐ.) - Nghe nói rằng, Lý Bạch là một người nghiện rượu. - **据说,这幅画价值连城。** (Juéyuē, zhè fú huà jiàzhí liánchéng.) - Nghe nói rằng, bức tranh này có giá trị liên thành. - **据说,这个地方闹鬼。** (Juéyuē, zhège dìfāng nàoguǐ.) - Nghe nói rằng, nơi này có ma ám. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 据说 là **據說 (Jùyùe)**. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 据说 có ý nghĩa sâu sắc về bản chất của thực tại. Đối với Đạo gia, thực tại không phải là một sự vật cố định, mà là thứ luôn thay đổi và vận động. Vì vậy, bất cứ điều gì mà chúng ta "nghe nói rằng" hoặc "có lời đồn rằng" đều có thể là đúng hoặc sai, tùy thuộc vào bối cảnh và quan điểm của người nghe. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến khái niệm **vô vi (wú wéi)** của Đạo gia, đó là không can thiệp vào quá trình tự nhiên của sự việc. Khi chúng ta cố gắng kiểm soát hoặc nắm bắt thực tại, chúng ta chỉ tạo ra căng thẳng và đau khổ cho chính mình. Thay vào đó, Đạo gia khuyến khích chúng ta chấp nhận sự vô thường của cuộc sống và sống theo dòng chảy tự nhiên của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH