Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ cụ thể

**具** Thể

Cấu tạo của chữ:

Chữ "具" gồm hai bộ phận:

  • Bộ "皿" (mĩn) ở bên trái, nghĩa là "đĩa, dụng cụ chứa đựng".
  • Bộ "苟" (cẩu) ở bên phải, nghĩa là "cái tay", đại diện cho hành động.

Ý nghĩa chính của cụm từ:

"具" có nghĩa là "cụ thể, rõ ràng, đầy đủ". Nó được sử dụng để chỉ sự hiện hữu hoặc sự sắp xếp của một cái gì đó theo từng phần hoặc từng bước.

Các câu ví dụ:

  • 具体情况 (jùtǐ qíngkuàng): Tình hình cụ thể
  • 具体措施 (jùtǐ cuòshī): Biện pháp cụ thể
  • 具体表现 (jùtǐ biǎoxiàn): Biểu hiện cụ thể
  • 具体化 (jùtǐhuà): Thực thể hóa
  • 具体来说 (jùtǐ lái shuō): Nói một cách cụ thể

Chữ phồn thể:

Chữ phồn thể của "具" là "具".

Phân tích chữ phồn thể:

  • Bộ "皿" được viết đầy đủ hơn, rõ ràng hơn với đường nét phức tạp hơn.
  • Bộ "苟" cũng được viết đầy đủ hơn, bao gồm cả phần nón và phần cánh tay.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, "具" là một khái niệm quan trọng thể hiện sự hoàn chỉnh và toàn vẹn.

Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều là một thể thống nhất, hoàn chỉnh. Sự cụ thể của từng sự vật chỉ là một khía cạnh, một biểu hiện của sự thống nhất đó. Vì vậy, "具" tượng trưng cho sự trọn vẹn, bao gồm cả những khía cạnh hữu hình và vô hình, tĩnh tại và động.

Khái niệm "具" trong Đạo gia chỉ ra rằng đằng sau sự đa dạng và biến động của thế giới hiện tượng, có một bản thể sâu xa hơn, trường tồn và bất biến. Bản thể này không thể nắm bắt bằng lý trí hay ngôn ngữ, nhưng có thể được trải nghiệm thông qua trực giác và thiền định.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH