Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ giai đoạn

## **Chữ "阶段"** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "阶段" (jiēduàn) gồm có 3 bộ phận: * **部首 (bộ)**: "辶" (chuò), thuộc bộ đi * **Thanh bồi (cấu tạo thanh)**: "且" (qiě) * **Phụ hình (phần còn lại)**: "段" (duàn) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ "阶段" có nghĩa là "giai đoạn", "giai đoạn". Nó chỉ một khoảng thời gian cụ thể trong một quá trình hoặc một sự kiện. **3. Các câu ví dụ** **Tiếng Trung:** * 现在是学习汉语的关键阶段。 * 人生每个阶段都有不同的目标。 * 比赛已经进入白热化阶段。 **Pyin âm:** * Xiànzài shì xuéxí hànyǔ de guānjiàn jiēduàn。 * Rénshēng měige jiēduàn dōu yǒu bùtóng de mùbiāo。 * Bǐsài yǐjīng jìnrù báirèhuà jiēduàn。 **Dịch qua tiếng Việt:** * Bây giờ là giai đoạn quan trọng để học tiếng Hán. * Mỗi giai đoạn trong cuộc đời đều có những mục tiêu khác nhau. * Trận đấu đã bước vào giai đoạn căng thẳng nhất. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "阶段" là "階斷". **Phân tích chữ phồn thể:** * **Bộ首:** "辶" (chuò) * **Thanh bồi:** "且" (qiě) * **Phụ hình:** "段" (duàn) * **Bộ thủ bổ sung:** "階" (jiē) Bộ thủ bổ sung "階" có nghĩa là "bậc thang", cho thấy ý nghĩa về sự từng bước, từng giai đoạn. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "阶段" mang ý nghĩa rất quan trọng. Nó thể hiện quan niệm về sự tuần hoàn và biến đổi liên tục của vạn vật trong vũ trụ. Đạo gia cho rằng vạn vật đều trải qua các giai đoạn: * **Sinh (sinh ra)** * **Trưởng (lớn lên)** * **Thịnh (phồn thịnh)** * **Suy (suy yếu)** * **Diệt (tiêu vong)** Các giai đoạn này liên tục lặp lại, tạo nên chu kỳ tuần hoàn bất tận. Ý nghĩa này của chữ "阶段" rất phù hợp với triết lý của Đạo gia, coi trọng sự vận động, thay đổi và sự hài hòa của vũ trụ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH