Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ "舅舅" bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "舅舅" có nghĩa là "chú ruột" hoặc "anh trai của mẹ".
Các câu ví dụ
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "舅舅" là "舅", bao gồm bốn bộ phận:
Chữ phồn thể này được hiểu là "một người đàn ông nói chuyện với một người bạn trong khi đâm chày vào cối".
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ "舅舅" có ý nghĩa quan trọng.
Trong Đạo gia, mối quan hệ giữa "舅舅" và "外甥" (cháu ngoại) được coi là mối quan hệ quan trọng bồi dưỡng về mặt tinh thần. Người chú ruột được coi là người hướng dẫn và bảo vệ về mặt tinh thần cho người cháu ngoại. Ngược lại, người cháu ngoại được coi là người có thể giúp người chú ruột phát triển về mặt tinh thần.
Chữ "舅舅" là một chữ rất ý nghĩa trong tiếng Trung. Nó không chỉ biểu thị một mối quan hệ gia đình mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia.
```
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy