phân tích về chữ kiên quyết
## Chữ **坚决**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ **坚决** bao gồm hai bộ phận:
* Phía trái: **心** (tâm)
* Phía phải: **堅** (kiên)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**坚决** có nghĩa là "quyết tâm", "kiên định", "kiên quyết". Nó thể hiện ý chí mạnh mẽ, không lay chuyển và quyết tâm thực hiện mục tiêu của mình.
**3. Các câu ví dụ**
* 他**决心**振兴中华。
* Tā **juéxīn** zhènxīng Zhōnghuá.
* Anh ấy **kiên quyết** phục hưng Trung Hoa.
* 她**决心**要成功。
* Tā **juéxīn** yào chénggōng.
* Cô ấy **quyết tâm** phải thành công.
* 无论遇到什么困难,他都**坚决**不放弃。
* Wúlùn yùdào shénme kùnnan,tā dōu **juéxīn** bù fàngxì.
* Bất kể gặp khó khăn gì, anh ấy đều **kiên quyết** không từ bỏ.
* **坚决**执行规定的法律。
* **Juéxīn** zhíxíng guīdìng de fǎlǜ.
* **Quyết tâm** thực hiện pháp luật như quy định.
**4. Chữ phồn thể**
**坚** trong chữ phồn thể được viết là **堅**, bao gồm ba bộ phận:
* Phía trên: **干** (can, cành cây)
* Phía dưới: **石** (đá)
* Giữa hai phần: **斤** ( cân, vũ khí thời cổ)
Phân tích:
* **干** tượng trưng cho sự cứng rắn, chắc chắn như cành cây.
* **石** tượng trưng cho sự bền vững, kiên cố như đá.
* **斤** tượng trưng cho sức mạnh, vũ lực.
Cấu tạo này cho thấy **坚** là một chữ thể hiện sự cứng rắn, bền bỉ và sức mạnh.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, **坚决** có ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho sự kiên nhẫn, kiên trì, không mệt mỏi và quyết tâm không lay chuyển. Nó thể hiện sự tuân theo tự nhiên, không bị dao động bởi những biến động bên ngoài. Đối với các học viên Đạo gia, **坚决** là một đức tính quan trọng giúp họ đạt được sự giác ngộ và hòa nhập với Đạo.