Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
驾驶:Cấu tạo và Ý nghĩa
** **1. Cấu tạo của chữ:
** * **Bộ phận bên trái:** 夕 (hán việt là tí, có nghĩa là hoàng hôn) * **Bộ phận bên phải:** 車 (hán việt là xa, có nghĩa là xe) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:
** **驾驶 (jià shǐ):** Lái xe **3. Các câu ví dụ:
** * 我正在驾驶汽车去上班。 (Wǒ zhèng zài jià shǐ qì chē qù shàng bān.) Tôi đang lái xe đến công ty. * 他是一名经验丰富的驾驶员。 (Tā shì yī míng jīng yàn fēng fù de jià shǐ yuán.) Anh ấy là một tài xế giàu kinh nghiệm. * 驾驶汽车需要谨慎。 (Jià shǐ qì chē xū yào xìn jǐn.) Lái xe cần phải cẩn thận. * 请系好安全带,驾驶时不要使用手机。 (Qǐng xì hǎo ān quán dài, jià shǐ shí bù yào shǐ yòng shǒu jī.) Vui lòng thắt dây an toàn và không sử dụng điện thoại khi lái xe. **4. Chữ phồn thể:
** * 駕駛 (jià shǐ) Chữ phồn thể của "驾驶" bao gồm: * **Bộ phận bên trái:** 驅 (hán việt là khu, có nghĩa là đánh xe chạy) * **Bộ phận bên phải:** 車 (hán việt là xa, có nghĩa là xe) **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:
** Trong Đạo gia, chữ "驾驶" mang ý nghĩa sâu sắc về sự kiểm soát và tương tác giữa cá nhân và thế giới xung quanh. Chữ 夕 (hoàng hôn) tượng trưng cho sự chuyển tiếp giữa ngày và đêm, đại diện cho sự cân bằng và hài hòa. Chữ 車 (xe) đại diện cho bản thân cá nhân, đang di chuyển và tương tác với môi trường. **Ý nghĩa tổng thể:
** "驾驶" không chỉ là một thuật ngữ đơn giản để chỉ hoạt động lái xe, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia về sự kiểm soát bản thân và sự tương tác có ý thức với thế giới.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy