Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đạo diễn

**导演 (Dǎoyǎn)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "导演" bao gồm hai chữ: - **導 (Dǎo)**: Mang nghĩa "dẫn đường, chỉ lối". - **演 (Yǎn)**: Có nghĩa là "giải thích, trình bày".
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Giám đốc điều hành; Đạo diễn (phim, kịch).
**3. Các câu ví dụ**
- **中文 (Tiếng Trung):** 导演正在指导演员们表演。
- **Phiên âm (Pinyin):** Dǎoyǎn zhèngzài zhǐdǎo yǎnyuánmen biǎoyǎn。
- **Dịch sang tiếng Việt:** Đạo diễn đang chỉ đạo các diễn viên biểu diễn.
- **中文 (Tiếng Trung):** 这部电影的导演很厉害。
- **Phiên âm (Pinyin):** Zhèbù diànyǐng de dǎoyǎn hěn lìhài。
- **Dịch sang tiếng Việt:** Đạo diễn của bộ phim này rất giỏi.
**4. Chữ phồn thể**
**導 演**
- **導 (Dǎo)**: Chữ phồn thể gồm bộ "toàn" (辶) và bộ "sơn" (山). Bộ "toàn" biểu thị cho sự chuyển động, đường đi. Bộ "sơn" biểu thị cho nơi cao, có tầm nhìn rộng. - **演 (Yǎn)**: Chữ phồn thể gồm bộ "ngôn" (言) và bộ "trĩ" (止). Bộ "ngôn" biểu thị cho lời nói, ngôn ngữ. Bộ "trĩ" biểu thị cho dừng lại, dừng chân.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "导演" mang ý nghĩa sâu sắc. - **Đạo (Dǎo)**: Đường đi, quy luật của vũ trụ. - **Diễn (Yǎn)**: Trình bày, diễn giải, biểu hiện.
Vì vậy, "导演" trong Đạo gia có thể hiểu là:
- **Biểu hiện của Đạo:** Chữ "导演" là sự thể hiện, diễn giải của Đạo (quy luật vũ trụ) trong thế giới hữu hình. - **Người dẫn đường tâm linh:** "导演" đóng vai trò như một người dẫn đường tâm linh, giúp con người hiểu được Đạo và bước trên con đường tu luyện. - **Sự hài hòa của vũ trụ:** Chữ "导演" thể hiện sự hài hòa và trật tự của vũ trụ. Đạo diễn là người có thể nhìn thấy và nắm bắt được sự hài hòa này.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH