Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đảo

##

岛嶼

###

Cấu tạo của chữ

Chữ "đảo" (島) bao gồm hai thành phần chính: - **Bộ Thủy (氵):** Biểu thị nước hoặc sông hồ. - **Bộ Thổ (土):** Biểu thị đất đai. ###

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "đảo" (島) có nghĩa là **đảo**, một vùng đất được bao quanh bởi nước trên tất cả các mặt. ###

Các câu ví dụ

- **中美岛屿争夺:** Tranh chấp đảo giữa Trung Mỹ. - **夏威夷群岛:** Quần đảo Hawaii. - **兰屿:** Đảo Lan Yu. - **西沙群岛:** Quần đảo Tây Sa. - **东沙群岛:** Quần đảo Đông Sa. - **釣魚島:** Quần đảo Điếu Ngư. - **金門:** Đảo Kim Môn. ###

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "đảo" là **島**. - **Bộ Thủy:** Được viết như một dòng nước cong, tượng trưng cho nước. - **Bộ Thổ:** Được viết như một khối đất, tượng trưng cho đất đai. ###

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "đảo" (島) tượng trưng cho sự cô lập, tĩnh lặng và bình yên. Nó đại diện cho một nơi tách biệt khỏi thế giới phàm tục và những lo toan của cuộc sống. Các nhà Đạo gia tin rằng "đảo" là nơi lý tưởng để tu luyện và đạt được giác ngộ. Họ tìm kiếm sự cô lập của "đảo" để tập trung vào thiền định, trau dồi bản thân và hòa hợp với Đạo. Trong "Đạo Đức Kinh", Lão Tử viết: > **无为而无不为。** > _Wu wei er wu bu wei._ > _Không làm mà không gì không làm._ Triết lý này cho rằng để đạt được sự hòa hợp với Đạo, người ta nên hành động không cầu danh lợi, giống như một hòn đảo lặng lẽ tách biệt khỏi thế gian.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH