Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bằng

## Chữ "等于" - Một khái niệm cốt lõi trong tiếng Trung và Đạo gia **Cấu tạo của chữ "等于"** Chữ "等于" (dǔzháo) bao gồm hai bộ phận: * **部首 "等" (dǔ):** Nghĩa là "bằng nhau, tương đương". * **部首 "于" (yú):** Nghĩa là "tại, cho". **Ý nghĩa chính của cụm từ "等于"** Cụm từ "等于" trong tiếng Trung có nghĩa là **"bằng với"** hoặc **"tương đương với"**. Nó được sử dụng để so sánh hai vật hoặc khái niệm dựa trên các giá trị hoặc phẩm chất tương tự. **Các câu ví dụ** * 小明等于小红。** (xiǎomíng dǔzháo xiǎohóng.)** Tiểu Minh bằng tuổi Tiểu Hồng. * 这支笔等于那支笔。** (zhèzhī bǐ dǔzháo nàzhī bǐ.)** Cây viết này bằng cây viết kia. * 他说话等于放屁。** (tā shuōhuà dǔzháo fàngpì.)** Nói chuyện của anh ta chẳng khác gì xì hơi. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "等于" là **"等於"**. Chữ này cũng bao gồm hai bộ phận: * **Phần trên "等":** Giống như ở chữ giản thể, biểu thị nghĩa "bằng nhau". * **Phần dưới "於":** Là một biến thể của bộ "于", có nghĩa tương tự. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ "等于" có một ý nghĩa sâu sắc tượng trưng cho sự cân bằng và sự hòa hợp trong vũ trụ. Nó biểu thị: * Sự bình đẳng giữa tất cả các vật thể và sinh vật. * Sự không có sự tách biệt giữa con người và thiên nhiên. * Sự cần thiết phải nuôi dưỡng sự hòa hợp giữa bản thân, thế giới và Đạo (Đường đi của trời đất). Theo Đạo gia, khi chúng ta đạt được **vị trí "等于"** (tức là sự cân bằng và hòa hợp), chúng ta sẽ đạt được trạng thái trong sáng, thanh thản và bình tĩnh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH