Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ địa lý

**

Địa lý: Một nghiên cứu về không gian và trái đất

** **

Cấu tạo của chữĐịa lý (地理)**

Chữ 地理 được cấu tạo từ hai chữ: - 地 (địa): đất, mặt đất - 理 (lý): lý lẽ, nguyên lý **

Ý nghĩa chính của cụm từ**

Địa lý là một môn khoa học nghiên cứu Trái Đất và các đặc điểm vật lý, sinh học và nhân văn của nó. **

Các câu ví dụ**

- 地理位置优越,交通便利。 (dìlǐ wèizhì yōuyì, jiāotōng biànlì) Vị trí địa lý thuận lợi, giao thông rất thuận tiện. - 地理学是一门综合科学。 (dìlǐxué shì yì mén zōnghésànkē) Địa lý học là một môn khoa học tổng hợp. - 中国地大物博,资源丰富。 (zhōngguó dì dà wù bó, zīyuán fēngfù) Trung Quốc rộng lớn và giàu tài nguyên. - 世界各地的地理环境各不相同。 (shìjiè gèdì de dìlǐ huánjìng gè bù xiāngtóng) Môi trường địa lý ở các nơi trên thế giới đều khác nhau. - 地理知识在我们的日常生活中有重要的作用。 (dìlǐ zhīshi zài wǒmen de rìcháng shēnghuózhōng yǒu zhòngyào de zuòyòng) Kiến thức địa lý có vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. **

Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của 地理 là 地理. Chữ này có cấu tạo từ ba phần: - 土: bộ thổ, chỉ đất đai - 巾: bộ mão, chỉ đầu người - 理: nguyên nghĩa là sắp xếp, trình bày **

Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, chữ 地理 có ý nghĩa rất sâu sắc. Đạo gia cho rằng, địa lý không chỉ là một môn khoa học nghiên cứu về Trái Đất, mà còn là một môn học về sự tương tác giữa con người và môi trường. Theo Đạo gia, địa lý tốt là địa lý hài hòa với thiên nhiên. Con người nên sống hòa hợp với thiên nhiên, không nên phá hoại môi trường. Khi con người sống hòa hợp với thiên nhiên, thì họ sẽ có được cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH