Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ
Chữ 电池 bao gồm hai bộ phận:
Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ 电池 có nghĩa là "pin", là một thiết bị điện hóa cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử thông qua phản ứng hóa học giữa hai điện cực. Pin có thể là pin dùng một lần hoặc pin có thể sạc lại.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 电池 là 電池. So với chữ giản thể, chữ phồn thể này có thêm bộ phận 屮 (sóc) ở bên trái. Bộ phận này giải thích thêm về chức năng của pin là lưu trữ điện năng, giống như con sóc tích trữ thức ăn trong hang.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ 电池 có ý nghĩa sâu sắc. 电 (điện) đại diện cho sự vận động, biến đổi không ngừng của vũ trụ. 池 (trì) đại diện cho sự tĩnh tại, chứa đựng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này biểu thị cho sự tương tác giữa Âm và Dương, giữa tĩnh và động trong vũ trụ. Pin giống như một nguồn năng lượng, giúp duy trì sự cân bằng và trật tự của vạn vật.
Ngoài ra, hình dạng tròn của pin còn gợi lên ý nghĩa của sự hoàn hảo, trọn vẹn. Đạo gia coi pin là biểu tượng cho sự tuần hoàn vô tận của năng lượng trong vũ trụ, cũng như sự kết nối của con người với cội nguồn năng lượng tối cao.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy