Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ pin

Chữ 电池

Cấu tạo của chữ

Chữ 电池 bao gồm hai bộ phận:

  • Phần trên là bộ phận (điện), thể hiện ý nghĩa liên quan đến điện.
  • Phần dưới là bộ phận (trì), thể hiện hình dáng của pin giống như một chiếc ao.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 电池 có nghĩa là "pin", là một thiết bị điện hóa cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử thông qua phản ứng hóa học giữa hai điện cực. Pin có thể là pin dùng một lần hoặc pin có thể sạc lại.

Các câu ví dụ

  • 这个电池已经用完了。(Zhè ge diànchí yǐjīng yòngwánle.) - Pin này đã hết.
  • 我需要买一个新的电池。(Wǒ xūyào mǎi yīgè xīn de diànchí.) - Tôi cần mua một cục pin mới.
  • 这个手机的电池续航时间很长。(Zhè ge shǒujī de diànchí xùháng shíjiān hěn cháng.) - Pin của chiếc điện thoại này có thời gian sử dụng rất lâu.
  • 电动汽车使用电池作为动力。(Diàndòng qìchē shǐyòng diànchí zuòwéi dònglì.) - Xe ô tô điện sử dụng pin làm nguồn năng lượng.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 电池 là 電池. So với chữ giản thể, chữ phồn thể này có thêm bộ phận (sóc) ở bên trái. Bộ phận này giải thích thêm về chức năng của pin là lưu trữ điện năng, giống như con sóc tích trữ thức ăn trong hang.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 电池 có ý nghĩa sâu sắc. (điện) đại diện cho sự vận động, biến đổi không ngừng của vũ trụ. (trì) đại diện cho sự tĩnh tại, chứa đựng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này biểu thị cho sự tương tác giữa Âm và Dương, giữa tĩnh và động trong vũ trụ. Pin giống như một nguồn năng lượng, giúp duy trì sự cân bằng và trật tự của vạn vật.

Ngoài ra, hình dạng tròn của pin còn gợi lên ý nghĩa của sự hoàn hảo, trọn vẹn. Đạo gia coi pin là biểu tượng cho sự tuần hoàn vô tận của năng lượng trong vũ trụ, cũng như sự kết nối của con người với cội nguồn năng lượng tối cao.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH