Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ độc đáo

Đặc sắc của chữ 独特

Đặc sắc của chữ 独特

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 独特 được cấu tạo từ hai bộ phận: bộ 氵(thủy) và bộ 凸(thoát). Bộ 氵chỉ nước, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển. Bộ 凸chỉ cái gồ lên, tượng trưng cho sự nổi bật, khác biệt.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Độc đáo có nghĩa là có đặc điểm riêng biệt, không giống với những thứ khác. Cái gì độc đáo thường gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ dàng được ghi nhớ.

3. Các câu ví dụ
  • 她的作品非常独特。(Tā de zuòpǐn fēicháng dútè. – Tác phẩm của cô ấy rất độc đáo.)
  • 他是一个非常独特的人。(Tā shì yīgè fēicháng dútè de rén. – Anh ấy là một người rất độc đáo.)
  • 这座建筑物非常独特。(Zhè zuò jiànzhùwù fēicháng dútè. – Tòa nhà này rất độc đáo.)
  • 这幅画的构图非常独特。(Zhèfú huà de gòutú fēicháng dútè. – Bố cục của bức tranh này rất độc đáo.)
  • 他写字的方式非常独特。(Tā xiězì de fāngshì fēicháng dútè. – Cách viết chữ của anh ấy rất độc đáo.)
  • 她的歌声非常独特。(Tā de gēshēng fēicháng dútè. – Giọng hát của cô ấy rất độc đáo.)
4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 独特 là 獨特. Chữ 獨(độc) được cấu tạo từ bộ 亻(nhân) và bộ 勿(vật). Bộ 亻chỉ người, tượng trưng cho con người. Bộ 勿là một hình tượng hình, chỉ cái móc, tượng trưng cho việc giữ lại. Chữ 独 có nghĩa là một mình, lẻ loi.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 独特 là một trạng thái lý tưởng. Đạo gia cho rằng mỗi người đều là một cá thể độc lập, có những đặc điểm riêng biệt. Họ không nên cố gắng trở thành người khác, mà hãy trân trọng sự độc đáo của chính mình. Khi con người chấp nhận được sự độc đáo của mình, họ sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH