Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 独特 được cấu tạo từ hai bộ phận: bộ 氵(thủy) và bộ 凸(thoát). Bộ 氵chỉ nước, tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển. Bộ 凸chỉ cái gồ lên, tượng trưng cho sự nổi bật, khác biệt.
2. Ý nghĩa chính của cụm từĐộc đáo có nghĩa là có đặc điểm riêng biệt, không giống với những thứ khác. Cái gì độc đáo thường gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ dàng được ghi nhớ.
3. Các câu ví dụChữ phồn thể của 独特 là 獨特. Chữ 獨(độc) được cấu tạo từ bộ 亻(nhân) và bộ 勿(vật). Bộ 亻chỉ người, tượng trưng cho con người. Bộ 勿là một hình tượng hình, chỉ cái móc, tượng trưng cho việc giữ lại. Chữ 独 có nghĩa là một mình, lẻ loi.
5. Ý nghĩa trong Đạo giaTrong Đạo gia, 独特 là một trạng thái lý tưởng. Đạo gia cho rằng mỗi người đều là một cá thể độc lập, có những đặc điểm riêng biệt. Họ không nên cố gắng trở thành người khác, mà hãy trân trọng sự độc đáo của chính mình. Khi con người chấp nhận được sự độc đáo của mình, họ sẽ tìm thấy sự bình an và hạnh phúc.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy