Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đối tượng

## Đối Tượng (对象) **Cấu tạo của chữ** * **Chữ phồn thể:** 對象 * **Chữ giản thể:** 对象 * **Bộ thủ:** Đối (對) * **Số nét:** 12 * **Phiên âm:** duìxiàng **Ý nghĩa chính của cụm từ** * Đối tượng là một thực thể hoặc sự vật có thể được hành động hoặc tương tác. * Trong ngữ pháp, đối tượng là danh từ hoặc cụm danh từ nhận hành động của động từ. **Các câu ví dụ** * **Tiếng Trung:** 他爱上了一个对象。 * **Phiên âm:** Tātā shàngle yī gè duìxiàng. * **Dịch tiếng Việt:** Anh ta yêu một đối tượng. * **Tiếng Trung:** 我正在写一本书。 * **Phiên âm:** Wǒ zhèng zài xiě yī běn shū. * **Dịch tiếng Việt:** Tôi đang viết một cuốn sách. * **Tiếng Trung:** 这些学生都是老师的对象。 * **Phiên âm:** Zhèxiē xuéshēng dōu shì lǎoshī de duìxiàng. * **Dịch tiếng Việt:** Những học sinh này đều là đối tượng của giáo viên. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của đối tượng (對象) có thể được phân tích như sau: * **Bộ thủ Đối (對):** Bộ này đại diện cho hai đối tượng đối diện nhau hoặc tương tác với nhau. * **Phần bên phải (象):** Phần này đại diện cho một vật thể hoặc hình ảnh. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, đối tượng được hiểu theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bản thể và hiện tượng. Đạo đức kinh nói rằng: > "Vạn vật đều mang trong mình tính đối lập. Cái này dẫn đến cái kia, cái tốt dẫn đến cái xấu, cái cứng dẫn đến cái mềm. Đối lập tương thành, và không có đối tượng nào tồn tại độc lập." Ý nghĩa này nhấn mạnh sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của tất cả sự vật trong vũ trụ. Đối tượng không chỉ là vật thể được hành động mà còn là một phần của một hệ thống lớn hơn, nơi mọi thứ tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH