Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trốn

## Chữ "躲藏" (Dǎcáng) ### Cấu tạo **Chữ giản thể:** 躲藏 **Bộ thủ:** 辶 (xuyên thủy, đi bằng thuyền) **Phần còn lại:** 欠 (quyết) ### Ý nghĩa chính Ẩn núp, tránh né, trú ẩn. ### Các câu ví dụ - **躲在树后.** (Duò zài shù hòu.) - Trốn sau cây. - **躲避危险.** (Duòbì wēixiǎn.) - Tránh né nguy hiểm. - **躲雨.** (Duò yǔ.) - Tránh mưa. - **躲懒.** (Duò lǎn.) - Trốn việc. - **躲债.** (Duò zhài.) - Trốn nợ. - **躲猫猫.** (Duò māomiāo.) - Trốn tìm. - **躲在角落里.** (Duò zài jiǎoluò lǐ.) - Núp trong góc. ### Chữ phồn thể **Chữ phồn thể:** 躱藏 **Bộ thủ:** 辶 **Phần còn lại:** 欠 ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, "躲藏" là một từ quan trọng thể hiện triết lý không tranh đấu, thuận theo tự nhiên. Đạo gia cho rằng thế giới vận động theo luật tự nhiên, và con người không nên cưỡng cầu hay chống đối mà nên thuận theo dòng chảy. Do đó, "躲藏" được hiểu là hành động rút lui khỏi tranh chấp, tránh xa phiền phức, để bảo toàn năng lượng và đạt được sự hòa hợp. **Ví dụ:** - **上善若水。水善利万物而不争.** (Shàng shàn ruò shuǐ. Shuǐ shàn lì wànwù ér bù zhēng.) - Nước chảy xuống chỗ trũng mà không tranh giành. - **至柔弱者,天下之莫能胜也.** (Zhì róu ruò zhě, tiān xià zhī mò néng shèng yě.) - Cái mềm mại nhất, thế gian không gì thắng được. Theo Đạo gia, "躲藏" không phải là hành động hèn nhát hay trốn tránh, mà là một chiến lược khôn ngoan để bảo vệ bản thân và đạt được mục tiêu của mình. Không phải khi nào cũng nên xung đột trực tiếp, đôi khi ẩn núp và tránh né là lựa chọn tốt hơn để đạt được hòa bình và hài hòa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH