phân tích về chữ run rẩy
## Chữ 发抖
### 1. Cấu tạo của chữ
Chữ **发抖** bao gồm:
- **Bộ thủ:** "手" (thủ)
- **Phần còn lại:** "ㄈ抖"
### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ
**Phát Đẩu** có nghĩa là "run rẩy", dùng để mô tả trạng thái rung động, run rẩy của cơ thể do sợ hãi, căng thẳng hoặc lạnh.
### 3. Các câu ví dụ
- 手都吓得发抖了。 (Shǒu dōu xià de fādǒu le.) - Tay run lẩy bẩy vì sợ hãi.
- 冷得发抖。 (Lěng de fādǒu.) - Lạnh run người.
- 紧张得发抖。 (Jǐn zhāng de fādǒu.) - Căng thẳng run rẩy.
### 4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **发抖** là **發抖**.
- **Bộ thủ:** "手" (thủ) giống như chữ giản thể.
- **Phần còn lại:** "髮" (phát) thay vì "ㄈ抖" trong chữ giản thể.
### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, chữ **发抖** có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự chuyển động và biến đổi của vũ trụ:
- **Phát:** tượng trưng cho sự khai sáng, khởi đầu và sự ra đời của vạn vật.
- **Đẩu:** tượng trưng cho sự rung động, chuyển động và sự biến đổi liên tục của vũ trụ.
Do đó, **Phát Đẩu** đại diện cho quá trình vận động, chuyển hóa không ngừng, sự luân hồi sinh diệt trong vũ trụ. Đây là một trong những nguyên lý cơ bản của Đạo gia, nhấn mạnh sự biến đổi và vô thường của vạn vật.