Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tòa án

## 法院: Phân tích và Ý nghĩa ### Cấu tạo của chữ Chữ 法院 (fǎyuàn) bao gồm hai bộ thủ: - **彳 (trạch)**: Biểu thị hành động đi, tiến về phía trước. - **言 (ngôn)**: Biểu thị lời nói, ngôn ngữ. ### Ý nghĩa chính Cụm từ 法院 có nghĩa là "tòa án", nơi xét xử các vụ kiện tụng và đưa ra phán quyết. ### Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 法院已做出判决。 - **Pyin:** Fǎyuàn yǐ zuòchū pànjué. - **Dịch:** Tòa án đã đưa ra phán quyết. - **Tiếng Trung:** 被告在法庭上为自己辩护。 - **Pyin:** Bèigào zài fǎtíng shàng wèi zìjǐ biànhù. - **Dịch:** Bị cáo đã tự bào chữa trước tòa. - **Tiếng Trung:** 法院判处被告有罪。 - **Pyin:** Fǎyuàn pànchù bèigào yǒuzuì. - **Dịch:** Tòa án đã tuyên bố bị cáo có tội. ### Chữ phồn thể **Phồn thể:** 法院 **Phân tích:** - **氵 (thủy)**: Biểu thị nước. - **示 (thị)**: Biểu thị sự phán định, công bố. - **廴 (huyền)**: Biểu thị đi lại. - **言 (ngôn)**: Biểu thị lời nói. Chữ phồn thể nhấn mạnh vai trò của tòa án trong việc công bố sự phán định đã được cân nhắc và có cơ sở hợp lý. Nước tượng trưng cho sự linh hoạt, công bằng; còn lời nói tượng trưng cho sự tuyên bố của pháp luật. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 法院 biểu thị nguyên tắc tự nhiên và trật tự vũ trụ. **Pháp** (fǎ) đề cập đến các quy luật tự nhiên bất biến, còn **viện** (yuàn) chỉ nơi cư ngụ của các quy luật này. Do đó, **Pháp viện** tượng trưng cho sự hài hòa tự nhiên của vũ trụ, nơi mọi thứ vận hành theo những quy luật trật tự và hợp lý. Đây là nơi mà các hành động của con người nên tuân thủ để đạt được sự cân bằng và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH