Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo: Chữ phản phản Phồn thể bao gồm 3 bộ phận chính:
Ý nghĩa chính: Chữ phản 反 mang ý nghĩa cơ bản là "lấy lại", "trả lại". Trong cụm từ "phản ứng", chữ phản được hiểu theo nghĩa "trả lời", "hành động đáp trả lại một kích thích nào đó".
Chữ Phồn thể của chữ "phản" là "返", có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể.
Trong Đạo gia, chữ phản phản có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị cho quá trình vận hành tuần hoàn của vạn vật trong vũ trụ. Đạo gia quan niệm rằng vũ trụ là một thể thống nhất, vận hành theo quy luật vô thường, biến đổi không ngừng. Quá trình biến đổi này được thể hiện qua chu kỳ "sinh - lão - bệnh - tử" và "thịnh - suy - vượng - diệt". Chữ "phản" trong Đạo gia là biểu tượng của sự tuần hoàn bất tận này, là sự trở về cội nguồn sau khi đã trải qua quá trình sinh trưởng và suy tàn.
Chữ phản phản là một chữ Hán có cấu tạo và ý nghĩa phức tạp. Trong cụm từ "phản ứng", chữ phản được hiểu theo nghĩa "trả lời", "hành động đáp trả lại một kích thích nào đó". Ngoài ra, chữ phản còn có ý nghĩa sâu sắc trong Đạo gia, biểu thị cho quá trình vận hành tuần hoàn của vạn vật trong vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy