Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ phạm vi (范畴) là một chữ Hán thường được sử dụng trong triết học, khoa học và đời sống hàng ngày. Chữ này có ý nghĩa sâu sắc và có thể được phân tích theo nhiều góc độ khác nhau.
Chữ phạm vi bao gồm hai bộ phận:
* Bộ phạm (范): Biểu thị ý nghĩa "chuẩn mực", "khuôn mẫu". * Bộ khẩu (口): Biểu thị ý nghĩa "nói", "bộc lộ".Chữ phạm vi thường được hiểu với hai ý nghĩa chính:
* Khuôn khổ, chuẩn mực: Phạm vi đề cập đến một tập hợp các nguyên tắc, quy tắc hoặc giới hạn nhất định. Nó xác định ranh giới của một sự vật, hành động hoặc khái niệm. * Loại, phạm trù: Phạm vi cũng được sử dụng để chỉ một nhóm hoặc lớp các đối tượng có chung một số đặc điểm. Nó giúp phân loại và tổ chức các khái niệm hoặc thực thể.Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt |
事物发展的客观规律 | Shìwù fāzhǎn de kèguān lǜlv | Quy luật khách quan của sự phát triển của sự vật |
生活范畴 | Shēnghuó fànchòu | Phạm trù cuộc sống |
艺术范畴 | Yìshù fànchòu | Phạm trù nghệ thuật |
哲学范畴 | Zhếxué fànchòu | Phạm trù triết học |
万物范畴 | Wànwù fànchòu | Phạm trù vạn vật |
Chữ phồn thể của phạm vi là 笵彚. Chữ này được cấu tạo từ:
* Bộ phạm (笵): Giống như trong chữ giản thể. * Bộ khẩu (彚): Biểu thị ý nghĩa "nói rõ ràng", "truyền đạt".Trong Đạo gia, chữ phạm vi có một ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Nó đề cập đến một trạng thái vượt qua mọi ranh giới và giới hạn.
Phạm vi trong Đạo gia đại diện cho sự thống nhất của vạn vật, nơi không có sự phân biệt giữa chủ thể và khách thể, giữa cái tôi và thế giới. Đây là một trạng thái hòa hợp hoàn hảo, không bị ràng buộc bởi bất kỳ giới hạn nào.
Để đạt được trạng thái phạm vi, các Đạo gia chủ trương tu luyện tâm tính, buông bỏ chấp niệm và hướng đến sự hài hòa với Đạo.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy