Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phạt tiền

Chữ 罚款

Cấu tạo của chữ

Chữ 罚款 bao gồm 2 bộ phận: bộ 金 (kim) và bộ 乏 (pháp).

  • Bộ 金 (kim): Biểu thị cho kim loại, tiền bạc.
  • Bộ 乏 (pháp): Biểu thị cho thiếu thốn, cần thiết.

Ý nghĩa chính của cụm từ

罚款 có nghĩa là tiền phạt, tiền bị phạt vì vi phạm luật lệ hoặc quy định.

Các câu ví dụ

  • 违反交通规则,被罚款100元。(wéifǎn jiāotōng guīzé,bèi fákuǎn 100 yuán) - Vi phạm luật giao thông, bị phạt 100 tệ.
  • 无证驾驶,被罚款200元。(wú zhèng jiàshǐ,bèi fákuǎn 200 yuán) - Lái xe không có bằng lái, bị phạt 200 tệ.
  • 因偷税漏税,被罚款50万元。(yīn tōushuì lòushuì,bèi fákuǎn 50 wàn yuán) - Do trốn thuế, bị phạt 500.000 tệ.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 罚款 là 罰款.

Chữ phồn thể 罰 bao gồm 3 bộ phận: bộ 金 (kim), bộ 乏 (pháp) và bộ 刀 (đao).

  • Bộ 刀 (đao): Biểu thị cho công cụ sắc bén, hình phạt.

Chữ 罰 biểu thị cho sự trừng phạt, hình phạt bằng tiền bạc.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 罚款 được coi là một hình thức trừng phạt để người vi phạm hiểu được lỗi lầm của mình và tránh mắc phải lỗi tương tự trong tương lai.

Đạo gia cho rằng hình phạt không chỉ nhằm mục đích trừng trị mà còn có mục đích giáo dục, giúp người vi phạm nhận ra giá trị của việc tuân thủ luật pháp và quy định.

Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Thiên hạ không khó trị, chỉ khó ở chỗ người cứng đầu không chịu học."
(天下难治,唯难在得人。)

Câu nói này ngụ ý rằng việc cai trị đất nước không khó, khó chỉ ở chỗ không thể giáo dục được những người cứng đầu, không chịu tuân theo luật lệ.

Vì vậy, trong Đạo gia, 罚款 được coi là một phương tiện giáo dục, giúp người vi phạm hiểu được lỗi lầm của mình và trở thành người tốt hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH