Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 罚款
Cấu tạo của chữ
Chữ 罚款 bao gồm 2 bộ phận: bộ 金 (kim) và bộ 乏 (pháp).
Ý nghĩa chính của cụm từ
罚款 có nghĩa là tiền phạt, tiền bị phạt vì vi phạm luật lệ hoặc quy định.
Các câu ví dụ
Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 罚款 là 罰款.
Chữ phồn thể 罰 bao gồm 3 bộ phận: bộ 金 (kim), bộ 乏 (pháp) và bộ 刀 (đao).
Chữ 罰 biểu thị cho sự trừng phạt, hình phạt bằng tiền bạc.
Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 罚款 được coi là một hình thức trừng phạt để người vi phạm hiểu được lỗi lầm của mình và tránh mắc phải lỗi tương tự trong tương lai.
Đạo gia cho rằng hình phạt không chỉ nhằm mục đích trừng trị mà còn có mục đích giáo dục, giúp người vi phạm nhận ra giá trị của việc tuân thủ luật pháp và quy định.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử viết: "Thiên hạ không khó trị, chỉ khó ở chỗ người cứng đầu không chịu học."
(天下难治,唯难在得人。)
Câu nói này ngụ ý rằng việc cai trị đất nước không khó, khó chỉ ở chỗ không thể giáo dục được những người cứng đầu, không chịu tuân theo luật lệ.
Vì vậy, trong Đạo gia, 罚款 được coi là một phương tiện giáo dục, giúp người vi phạm hiểu được lỗi lầm của mình và trở thành người tốt hơn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy