Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thừa thãi

Đa dư (多余) trong tiếng Trung

Cấu tạo của chữ 多余

多余 bao gồm 2 bộ phận:

  • Bộ phận bên trái: 多 (duō), có nghĩa là "nhiều"
  • Bộ phận bên phải: 余 (yú), có nghĩa là "thừa"

Ý nghĩa chính của cụm từ 多余

Đa dư có nghĩa là "thừa thãi", "không cần thiết" hoặc "vô ích". Nó dùng để chỉ những thứ, việc làm hoặc thậm chí là người không có giá trị hoặc không mang lại lợi ích gì.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
这个东西对我来说是多余的。 Zhège dōngxi duì wǒ lái shuō shì duōyú de. Thứ này đối với tôi là thừa thãi.
他这个人很多余,总是喜欢多管闲事。 Tā zhège rén hěn duōyú, zǒng shì xǐhuan duōguǎn xiánshì. Người này rất thừa thãi, lúc nào cũng thích xen vào chuyện người khác.
这个功能太鸡肋了,完全是多余的。 Zhège gōngnéng tài jīlè le, wánquán shì duōyú de. Tính năng này chẳng có ích gì cả, hoàn toàn thừa thãi.

Chữ phồn thể 多余

Chữ phồn thể của 多余 là 多餘.

Chữ phồn thể này thể hiện rõ hơn ý nghĩa của cụm từ 多余:

  • Bộ phận bên trái (多) có thêm nét sổ đứng, tượng trưng cho "nhiều"
  • Bộ phận bên phải (餘) có thêm nét sổ ngang, tượng trưng cho "thừa"

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 多余 được xem là một trong những đặc điểm quan trọng của Đạo.

Đạo là con đường tự nhiên, luôn đơn giản và không quá cầu kỳ hay thừa thãi. Đa dư chỉ những thứ không phù hợp với tự nhiên, dẫn đến mất cân bằng và hỗn loạn.

Do đó, trong Đạo gia, người ta khuyến khích sống một cuộc sống giản dị, không chạy theo những điều vật chất hay ham muốn quá mức. Bởi vì những thứ đó chỉ là 多余, không cần thiết và có thể cản trở con đường tu luyện của bản thân.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH