**
Chữ "多亏" trong tiếng Trung
**
1. Cấu tạo của chữ
- Chữ "多" (duō): Bộ "bãi" (田) chỉ cánh đồng, bộ "xỉ" (尸) chỉ cái xác, có nghĩa là nhiều như xác chết trong cánh đồng.
- Chữ "亏" (kuī): Bộ "lễ" (礼) chỉ nghi lễ, bộ "tân" (辛) chỉ thứ chua, có nghĩa là thiệt thòi, thiếu sót.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
- "多亏" (duō kuī): Nhờ có, nhờ vào, may nhờ, nhờ may.
- Chỉ sự may mắn hay sự giúp đỡ bất ngờ khiến một tình huống xấu trở nên tốt hơn.
3. Các câu ví dụ
- 多亏你的帮助,我才顺利完成这项任务。
(Duō kuī nǐ de bāng zhù, wǒ cái shùn lì wán chéng zhè xiàng rèn wù.)
- Nhờ có sự giúp đỡ của bạn, tôi mới hoàn thành nhiệm vụ này một cách suôn sẻ.
- 多亏这场雨,庄稼才得到滋润。
(Duō kuī zhè chǎng yǔ, zhuāng jiā cái dé dào zī rùn.)
- Nhờ trận mưa này, mùa màng mới được tươi tốt.
- 多亏你及时赶到,不然后果不堪设想。
(Duō kuī nǐ jí shí gǎn dào, bù rán hòu guǒ bù kān shè xiǎng.)
- Nhờ bạn đến kịp thời, nếu không thì hậu quả sẽ khôn lường.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "多亏" là
"多虧".
- Chữ "多" (duō) trong chữ phồn thể có bộ "田" bên trên và bộ "尸" bên dưới, thể hiện rõ hơn hình ảnh của một cánh đồng đầy xác chết.
- Chữ "亏" (kuī) trong chữ phồn thể có bộ "礼" bên trái và bộ "辛" bên phải, thể hiện rõ hơn ý nghĩa của nghi lễ và thứ chua.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "多亏" được hiểu là sự may mắn đến từ sự thuận theo tự nhiên và vô vi. Khi một người thuận theo Đạo, không cưỡng cầu và ham muốn quá mức, thì tự nhiên mọi thứ sẽ đến với họ một cách bất ngờ và may mắn. Câu nói "多亏莫如顺其自然" (duō kuī mò rú shùn qí zì rán) trong Đạo Đức Kinh thể hiện rõ điều này, có nghĩa là "Sự may mắn không bằng thuận theo tự nhiên".