Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đổi

**兑换 (duìhuàn)**

Cấu tạo của chữ:

- 兑: Phần trên là chữ "水" (nước), phần dưới là chữ "口" (miệng) - 换: Gồm hai bộ phận: "金" (kim loại) và "huan" (trao đổi)

Ý nghĩa chính của cụm từ:

Trao đổi, chuyển đổi, đổi mới, đổi tiền

Các câu ví dụ:

- 以人民币兑换美元 (yǐ rénmínbì duìhuàn měiguóyuán): Đổi nhân dân tệ sang đô la Mỹ - 兑奖 (duìjiǎng): Đổi thưởng - 兑换率 (duìhuànlǜ): Tỷ giá hối đoái - 更新换代 (gēngxìn huàndài): Đổi mới, đổi đời - 换岗 (huàngǎng): Đổi ca (giữ công việc)

Chữ phồn thể:

兌換 (Duìhuàn) - 兌 (Duì): Chữ phồn thể phức tạp hơn chữ giản thể, với cấu trúc là "水" và "口" nằm khép lại ở bên phải. - 換 (Huan): Chữ phồn thể đơn giản hơn chữ giản thể, gồm bộ "金" và bộ "huan" (trao đổi).

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, chữ "兑换" mang ý nghĩa sâu xa về sự biến đổi và chuyển hóa liên tục của vũ trụ. Nước (水) là biểu tượng của sự mềm mại, linh hoạt và luôn chuyển động, trong khi miệng (口) tượng trưng cho sự tiếp nhận và chuyển đổi. Sự kết hợp của nước và miệng thể hiện khả năng trao đổi, chuyển đổi và thích ứng liên tục của vạn vật. Chữ "换" trong Đạo gia cũng có ý nghĩa quan trọng, thể hiện sự thay đổi và đổi mới không ngừng. Kim loại (金) tượng trưng cho sự cứng nhắc và bền vững, trong khi bộ "huan" (trao đổi) thể hiện sự luân chuyển và chuyển đổi. Sự kết hợp này cho thấy rằng ngay cả những điều cứng rắn nhất cũng có thể được chuyển đổi, đổi mới và tái sinh. Tóm lại, trong Đạo gia, chữ "兑换" tượng trưng cho bản chất biến đổi và thích ứng không ngừng của vũ trụ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự mềm mại, linh hoạt và khả năng đổi mới trong hành trình của sự sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH