Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điểm tâm

**Điểm tâm - 点心** **Cấu tạo của chữ** Chữ "điểm tâm" (点心) gồm 2 bộ phận: * Bộ phận bên trái: "điểm" (点), nghĩa là chấm, dấu chấm. * Bộ phận bên phải: "tâm" (心), nghĩa là trái tim, tâm trí. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Cụm từ "điểm tâm" có nghĩa là: * **Trong đời sống thường ngày:** Một bữa ăn nhẹ được dùng giữa bữa sáng và bữa trưa hoặc giữa bữa trưa và bữa tối. * **Trong Đạo gia:** Trạng thái tĩnh lặng, thư thái của tâm trí. **Các câu ví dụ** * **简体:** 我早上点了一个点心。 * **Phiên âm:** Wǒ zǎoshang diǎnle yīgè diǎnxīn. * **Dịch tiếng Việt:** Sáng nay tôi đã ăn một chút đồ ăn nhẹ. * **繁体:** 他每天都会吃一顿点心。 * **Phiên âm:** Tā měitiān dūhuì chī yì dùn diǎnxīn. * **Dịch tiếng Việt:** Anh ấy sẽ ăn một bữa ăn nhẹ mỗi ngày. * **简体:** 点心可以缓解饥饿感。 * **Phiên âm:** Diǎnxīn kěyǐ huǎnjiè jì'ègǎn. * **Dịch tiếng Việt:** Đồ ăn nhẹ có thể giúp xua tan cơn đói. * **繁体:** 点心也是一种享受。 * **Phiên âm:** Diǎnxīn yěshì yīzhǒng xiǎngshòu. * **Dịch tiếng Việt:** Đồ ăn nhẹ cũng là một cách để tận hưởng. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "điểm tâm" là "點心". **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "điểm tâm" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến việc tu tâm dưỡng tính. Đây là trạng thái tĩnh lặng, thư thái của tâm trí, không xao động, không vướng bận bởi những ham muốn vật chất hay những suy nghĩ phiền não. Theo Đạo gia, khi tâm trí đạt đến trạng thái "điểm tâm", con người sẽ có khả năng hòa hợp với vũ trụ, hiểu được bản chất thực sự của vạn vật và đạt đến sự giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH