Từ vựng HSK 5

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ để tâm, lưu tâm

## Chữ 当心 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ 当 (dāng) gồm bộ Thủ thủ (扌) ở bên trái và bộ Nhị (二) ở bên phải. Bộ Thủ thủ biểu thị một bàn tay, trong khi bộ Nhị chỉ số hai. Theo nghĩa đen, chữ 当 có nghĩa là "vừa phải", "thích hợp". Chữ tâm (心) có bộ Tâm (忄) ở bên trái và bộ Nhị (二) ở bên phải. Bộ Tâm biểu thị trái tim, trong khi bộ Nhị chỉ số hai. Theo nghĩa đen, chữ tâm có nghĩa là "trái tim", "tâm trí". Khi kết hợp với nhau, chữ 当心 (dāngxīn) có nghĩa đen là "vừa phải trong tâm trí". ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm từ 当心 thường được dùng như một lời cảnh báo, nghĩa là "hãy cẩn thận", "hãy chú ý". Nó được sử dụng để nhắc nhở ai đó về một nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn. ### 3. Các câu ví dụ - 当心地滑 (dāng xīn dì huá): Cẩn thận trơn trượt - 当心过马路 (dāng xīn guò mǎlù): Cẩn thận khi qua đường - 当心烫 (dāng xīn tàng): Cẩn thận nóng - 当心小偷 (dāng xīn xiǎo tōu): Cẩn thận trộm cắp - 当心火灾 (dāng xīn huǒ zāi): Cẩn thận hỏa hoạn ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 当心 là 當心 (dāng xīn). Chữ 當 bao gồm bộ Thủ thủ (扌) ở bên trái và bộ Nhị (二) ở bên phải. Khác biệt chính giữa chữ phổn thể và chữ giản thể là nét ngang ở phía dưới của bộ Thủ thủ. Chữ 心 trong chữ phồn thể vẫn giống như chữ giản thể, bao gồm bộ Tâm (忄) ở bên trái và bộ Nhị (二) ở bên phải. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ 当心 có ý nghĩa rất quan trọng. Nó tượng trưng cho trạng thái tâm trí bình tĩnh và tỉnh táo, nơi người ta có thể hành động một cách vô tư và cân nhắc. Khi một người hành động với tâm trí 当心, họ sẽ không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ham muốn, và có thể phản ứng một cách thích hợp với bất kỳ tình huống nào. Trạng thái tâm trí này được coi là điều cần thiết để đạt được sự hài hòa và cân bằng trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH