Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chúc mừng

```

Chữ 祝贺

Cấu tạo của chữ

Chữ "Chúc" được cấu tạo từ hai bộ phận: "nhân" (亻) ở bên trái và "chúc" (祝) ở bên phải.

Bộ "nhân" (亻) tượng trưng cho con người.

Bộ "chúc" (祝) tượng trưng cho lời chúc phúc.

Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ "Chúc mừng" có nghĩa là "gửi lời chúc mừng".

Đây là cụm từ thường được sử dụng để bày tỏ lời chúc mừng đến ai đó trong những dịp đặc biệt, chẳng hạn như sinh nhật, ngày cưới hoặc thành công.

Các câu ví dụ

Tiếng Trung Pinyin Dịch sang tiếng Việt
生日快乐! Shēngrì kuàilè! Chúc mừng sinh nhật!
新婚快乐! Xīnhūn kuàilè! Chúc mừng đám cưới!
恭喜发财! Gōngxǐ fācái! Chúc mừng phát tài!

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "Chúc mừng" là 祝賀.

Chữ phồn thể này có thêm một nét "phẩy" ở giữa chữ "nhân" (亻).

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ "Chúc mừng" có ý nghĩa sâu sắc.

Chữ "chúc" (祝) tượng trưng cho việc "gửi lời chúc phúc".

Chữ "hạnh" (賀) tượng trưng cho "hạnh phúc".

Do đó, cụm từ "Chúc mừng" trong Đạo gia có thể được hiểu là "gửi lời chúc phúc để người nhận hạnh phúc".

Điều này phù hợp với tinh thần của Đạo gia, đó là nhấn mạnh sự hòa hợp và hạnh phúc.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH