Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bình thường, thông thường

**

Chữ 正常 (zhèngcháng)**

**

1. Cấu tạo của chữ

**

Chữ 正常 (zhèngcháng) được cấu thành từ hai bộ phận:

  • Bộ thường (常): Biểu thị bình thường, thường xuyên.
  • Bộ chính (正): Biểu thị ngay thẳng, đúng đắn.
**

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

**

Chữ 正常 (zhèngcháng) có nghĩa là bình thường, đúng đắn, phù hợp với những tiêu chuẩn và mong đợi được chấp nhận.

**

3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt)

**
  • 他的身体很正常。(Tā de shēntǐ hěn zhèngcháng.) - Thân thể anh ấy rất bình thường.
  • 这个情况很正常。(Zhège qíngkuàng hěn zhèngcháng.) - Tình huống này rất bình thường.
  • 他的行为很正常。(Tā de xíngwéi hěn zhèngcháng.) - Hành vi của anh ấy rất bình thường.
**

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể nữa)

**

Chữ phồn thể của 正常 là 正常 (zhèngcháng).

Chữ phồn thể có结构 phức tạp hơn chữ giản thể, với các nét cong và góc cạnh rõ ràng hơn.

**Phân tích chữ phồn thể:**
  • Bộ thường (常): Biểu thị như ở chữ giản thể.
  • Bộ chính (正): Bao gồm bốn nét cong, biểu thị sự cân bằng và trật tự.
**

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

**

Trong Đạo gia, 正常 (zhèngcháng) được xem là một nguyên tắc quan trọng trong việc đạt được sự hài hòa và cân bằng.

Đạo gia tin rằng thế giới tự nhiên có trật tự và cân bằng nội tại, và con người nên sống theo trật tự này để đạt được sự hài hòa và hạnh phúc.

Nguyên tắc 正常 (zhèngcháng) hướng dẫn con người tuân theo tự nhiên, chấp nhận dòng chảy của cuộc sống và tìm kiếm sự cân bằng trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH