Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nguyên nhân

## **Chữ Nguyên Nhân (原因)** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ Nguyên Nhân (原因) trong tiếng Trung được cấu tạo từ hai bộ thủ: - Nguyên (元): Phần đầu tượng trưng cho đầu và miệng, là khởi nguồn của sự sống. - Nhân (因): Phần dưới tượng trưng cho một vòng tròn, là nguyên nhân, yếu tố gây ra. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Nguyên Nhân (原因) có nghĩa là nguyên nhân, lý do dẫn đến một kết quả nào đó. **3. Các câu ví dụ** - 原因不明 (yuán yīn bù míng): Nguyên nhân không rõ. - 由于交通拥堵 (yīn yú jiāo tōng yōng dù): Do tắc đường. - 因为下雨了 (yīn wèi xià yǔ le): Bởi vì trời mưa rồi. - 病因不明 (bìng yīn bù míng): Nguyên nhân gây bệnh không rõ. - 事出有因 (shì chū yǒu yīn): Sự việc xảy ra có nguyên nhân. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của Nguyên Nhân là **原因**. Trong chữ phồn thể, bộ Nguyên (元) có hình dạng phức tạp hơn, với phần đầu tượng trưng cho sừng và phần dưới tượng trưng cho thân người. Bộ Nhân (因) cũng có hình dạng phức tạp hơn, với phần trên tượng trưng cho một vòng tròn và phần dưới tượng trưng cho một sợi dây. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, Nguyên Nhân là một khái niệm rất quan trọng, liên quan đến nguyên lý "vô vi" (không làm gì). Đạo gia cho rằng, mọi thứ trong vũ trụ đều có nguyên nhân khiến chúng như vậy. Tuy nhiên, chúng ta không nên cố gắng tìm kiếm hoặc kiểm soát nguyên nhân đó. Thay vào đó, chúng ta nên chấp nhận nguyên nhân và để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên. Nguyên lý "vô vi" giúp chúng ta thoát khỏi nỗi ham muốn kiểm soát và chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có. Điều này dẫn đến một trạng thái tâm trí thanh thản và bình yên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH