Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ**
Chữ "应聘" (yìnpìn) gồm hai phần: * **应 (yìng):** Có nghĩa là "phù hợp", "đáp ứng". * **聘 (pìn):** Có nghĩa là "thuê", "mời". **2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Cụm từ "应聘" có nghĩa là "nộp đơn xin việc" hoặc "ứng tuyển". Nó chỉ hành động gửi đơn xin việc hoặc tham gia phỏng vấn để xin một vị trí công việc. **3. Các câu ví dụ**
* **中文 (Tiếng Trung):** 我已经应聘了这家公司。 * **Pinyin (Phiên âm):** Wǒ yǐjīng yìnpìnle zhè jiā gōngsī. * **Dịch (Tiếng Việt):** Tôi đã nộp đơn xin việc vào công ty này. * **中文 (Tiếng Trung):** 他已经通过了应聘考试。 * **Pinyin (Phiên âm):** Tā yǐjīng tōngguòle yìnpìn kǎoshì. * **Dịch (Tiếng Việt):** Anh ta đã vượt qua kỳ thi tuyển dụng. * **中文 (Tiếng Trung):** 应聘者需要准备一份好的简历。 * **Pinyin (Phiên âm):** Yìnpìnzhě xūyào zhǔnbèi yī fèn hǎo de jǐlì. * **Dịch (Tiếng Việt):** Người nộp đơn xin việc cần chuẩn bị một bản CV tốt. **4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "应聘" là **應聘 (yìngpìn)**. Chữ phồn thể của "应" là "應", có thêm bộ phận "口" ở bên trái. Bộ phận này ám chỉ đến việc nói hoặc phản hồi, làm rõ thêm ý nghĩa "phù hợp" hoặc "đáp ứng". **5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ "应聘" có ý nghĩa sâu xa về sự phù hợp và hòa hợp. Đạo gia tin rằng mỗi cá nhân đều có một mục đích và vận mệnh riêng, và sự "ứng聘" là hành động tìm kiếm và phù hợp với mục đích đó. Khi một người tìm được công việc lý tưởng, đó là dấu hiệu cho thấy họ đang sống đúng với mục đích và vận mệnh của mình, và họ sẽ gặt hái được những thành công và sự viên mãn. Do đó, trong Đạo gia, việc "ứng聘" được coi là một hành trình quan trọng trong quá trình tự khám phá và phát triển bản thân.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy