Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ thắng

**Chữ 赢** **Cấu tạo của chữ** Chữ 赢 (yíng) được cấu tạo từ hai bộ phận: * **部首: 氵** (nước) ở bên phải, tượng trưng cho sự dịch chuyển và thay đổi. * **Phần ngữ âm: 盈** (yíng), tượng trưng cho sự tràn đầy, dư dả. **Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 赢 có ý nghĩa cơ bản là "thắng lợi", "chiến thắng". Ngoài ra, nó còn có thể dùng để chỉ sự "tràn đầy", "dư dả" hoặc "thuận lợi". **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung** | **Pinyin** | **Dịch nghĩa tiếng Việt** ---|---|--- 赢了比赛 | yíngle bǐsài | Thắng trong cuộc thi 赢得胜利 | yíngdé shènglì | Đạt được chiến thắng 家财万贯 | jiācái wàn guàn | Nhà giàu vạn贯 赢得多 | yíngdé duō | Thắng nhiều 赢了官司 | yíngle guānsì | Thắng kiện 赢了口碑 | yíngle kǒubēi | Nhận được danh tiếng tốt 赢了市场 | yíngle shìchǎng | Chiếm lĩnh thị trường **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 赢 là **贏**. * **Phần trên:** Bao gồm hai bộ phận 冫 và 虍. * 冫 tượng trưng cho băng giá, lạnh giá. * 虍 tượng trưng cho con thú hung dữ. * **Phần dưới:** Bộ phận 氵 (nước), tượng trưng cho sự dịch chuyển và thay đổi. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 赢 được coi là biểu tượng của sự chiến thắng của cái thiện đối với cái ác, của sự thuận lợi đối với khó khăn. Nó cũng được xem là biểu tượng của sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Ý nghĩa triết học sâu xa của chữ 赢 trong Đạo gia có thể được tóm tắt như sau: * Thắng không kiêu, bại không nản. * Tôn trọng đối thủ, không coi thường họ. * Sống hòa hợp, không tranh chấp. * Tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa trong mọi việc.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH