Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dựa vào, bằng

Chữ 以 (yǐ): Ý nghĩa và Sử dụng trong Ngữ cảnh Đạo giáo

1. Cấu tạo của chữ 以

Chữ 以 (yǐ) bao gồm bộ 貝 (bèi) ở bên trái, thể hiện giá trị hoặc tài sản, và bộ 己 (jǐ) ở bên phải, biểu thị bản thân. Do đó, nó ngụ ý ý nghĩa "sử dụng bản thân mình để đổi lấy thứ gì đó."

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ 以 thường được sử dụng với nghĩa "dùng", "sử dụng" hoặc "lấy". Nó có thể dùng để biểu thị một hành động, mục đích hoặc tiêu chuẩn.

3. Các câu ví dụ

* 以身試法 (yǐshēnshìfǎ): Dùng thân mình thử pháp luật (tự mình làm điều phạm pháp) * 以怨報德 (yǐyuànbàodé): Lấy oán trả ơn * 以德報怨 (yǐdébàoyuàn): Lấy đức trả oán * 以權謀私 (yǐquánmóusī): Dùng quyền lực để mưu lợi riêng * 以逸待勞 (yǐyìdàiláo): Dùng nhàn hạ để chờ đợi kẻ mệt mỏi (chuẩn bị sẵn sàng trước)

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 以 là 矣 (yì). Nó bao gồm bộ 貝 (bèi) ở bên trái, thể hiện giá trị hoặc tài sản, và bộ 己 (jǐ) ở bên phải, biểu thị bản thân. Ngoài ra, còn có bộ 口 (kǒu) ở giữa, biểu thị lời nói. Điều này ngụ ý ý nghĩa "sử dụng bản thân để nói ra điều gì đó."

5. Ý nghĩa trong Đạo giáo

Trong Đạo giáo, chữ 以 đóng một vai trò quan trọng trong việc thể hiện triết lý vô vi (không hành động). Theo Đạo Đức Kinh, chương 47, "Thiên hạ vô vi nhi chẳng trị." Điều này có nghĩa là thế giới không cần bất kỳ hành động nào bên ngoài để được cai quản. Thay vào đó, nó tự nhiên vận hành theo Đạo (con đường), và con người nên sống hòa hợp với Đạo này. Do đó, chữ 以 tượng trưng cho cách tiếp cận vô vi của Đạo giáo, trong đó con người nên sử dụng bản ngã của mình để thuận theo Đạo thay vì hành động theo ý riêng. Bằng cách hành động theo Đạo, chúng ta có thể đạt được sự hòa hợp và cân bằng trong cuộc sống, cuối cùng dẫn đến sự khai sáng và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH