Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 眼镜 (yǎnjìng) - Kính mắt
Chữ 眼镜 bao gồm hai phần:
眼镜 có nghĩa là "kính mắt", dùng để giúp người bị cận thị hoặc viễn thị nhìn rõ hơn.
Chữ phồn thể của 眼镜 là 眼鏡.
Phần 左 bên trái có thêm bộ phận 目 (mù), tượng trưng cho mắt.
Trong Đạo gia, chữ 眼镜 tượng trưng cho sự nhìn thấu và hiểu biết sâu sắc.
Đạo gia tin rằng khi con người đeo kính, tầm nhìn của họ sẽ được cải thiện và họ có thể nhìn thấy được bản chất thật của sự vật.
Ngoài ra, đôi mắt cũng được coi là cửa sổ tâm hồn, vì vậy 眼镜 cũng được liên hệ với sự hiểu biết nội tâm và sự giác ngộ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy