Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mắt kính

Chữ 眼镜 (yǎnjìng) - Kính mắt

Cấu tạo của chữ

Chữ 眼镜 bao gồm hai phần:

  • Bộ phận 左 (zuǒ): tượng trưng cho mắt trái.
  • Bộ phận 圭 (guī): tượng trưng cho một dụng cụ dùng để nhìn, ví dụ như gậy tre hoặc ống nhòm.

Ý nghĩa chính của cụm từ

眼镜 có nghĩa là "kính mắt", dùng để giúp người bị cận thị hoặc viễn thị nhìn rõ hơn.

Các câu ví dụ

  • 我需要一副眼镜。 (Wǒ xūyào yīfù yǎnjìng.) - Tôi cần một chiếc kính mắt.
  • 他戴着眼镜。 (Tā dàizhe yǎnjìng.) - Anh ấy đeo kính mắt.
  • 眼镜店 (Yǎnjìng diàn) - Cửa hàng kính mắt.
  • 眼镜盒 (Yǎnjìng hé) - Hộp đựng kính mắt.
  • 眼镜腿 (Yǎnjìng tuǐ) - Gọng kính.

Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 眼镜 là 眼鏡.
Phần 左 bên trái có thêm bộ phận (mù), tượng trưng cho mắt.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 眼镜 tượng trưng cho sự nhìn thấu và hiểu biết sâu sắc.

Đạo gia tin rằng khi con người đeo kính, tầm nhìn của họ sẽ được cải thiện và họ có thể nhìn thấy được bản chất thật của sự vật.

Ngoài ra, đôi mắt cũng được coi là cửa sổ tâm hồn, vì vậy 眼镜 cũng được liên hệ với sự hiểu biết nội tâm và sự giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH