Từ vựng HSK 4

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lạc quan,vui vẻ

## Chữ **阳光** (Yángguāng): Ánh Dương ### Cấu tạo của chữ Chữ **阳光** là một chữ ghép gồm hai thành phần: - **日 (rì)**: Bộ Nhật, tượng trưng cho mặt trời - **光 (guāng)**: Bộ Quang, tượng trưng cho ánh sáng ### Ý nghĩa chính của cụm từ 阳光 (Yángguāng) có nghĩa là **ánh nắng mặt trời**, tượng trưng cho sự ấm áp, tươi sáng và tích cực. ### Các câu ví dụ | Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt | |---|---|---| | 阳光明媚 | Yángguāng míngmèi | Ánh nắng rực rỡ | | 沐浴在阳光下 | Mùyù zài yángguāngxià | Tắm mình trong ánh nắng | | 阳光照亮了大地 | Yángguāng zhàoliàngle dàdì | Ánh nắng chiếu sáng mặt đất | | 阳光是一种天然的抗生素 | Yángguāng shì yī zhǒng tiānrán de kàngshēngsù | Ánh nắng là một loại kháng sinh tự nhiên | | 阳光给人以希望 | Yángguāng gěi rén yǐ xīwàng | Ánh nắng cho con người hy vọng | ### Chữ phồn thể Chữ phồn thể của 阳光 là **陽光**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **陽 (yáng)**: Bộ Nhật, tượng trưng cho mặt trời, nằm ở bên trái. - **光 (guāng)**: Bộ Quang, tượng trưng cho ánh sáng, nằm ở bên phải. - Dấu **丿 (piě)** ở trên cùng tượng trưng cho sự tỏa sáng, hướng lên trên. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 阳光 tượng trưng cho **Dương khí**, một trong hai lực lượng cơ bản của vũ trụ. Dương khí được liên kết với những phẩm chất như sáng, ấm, vận động và sáng tạo. Ánh nắng mặt trời được coi là nguồn chính của Dương khí trên Trái đất. Nó nuôi dưỡng vạn vật, thúc đẩy sự phát triển và mang lại sự sống cho hành tinh. Trong Đạo gia, hấp thụ ánh nắng mặt trời được coi là một cách quan trọng để nuôi dưỡng Dương khí và đạt được sức khỏe và cân bằng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH